Bản dịch của từ Cedant trong tiếng Việt
Cedant

Cedant (Verb)
In social discussions, people often cedant their opinions for harmony.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, mọi người thường nhường ý kiến của mình để hòa hợp.
They do not cedant their beliefs easily during debates.
Họ không dễ dàng nhường lại niềm tin của mình trong các cuộc tranh luận.
Do you think individuals should cedant their views for others' comfort?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nhường ý kiến của mình để người khác thoải mái không?
Họ nên buông bỏ hoặc từ bỏ.
They should let go or relinquish.
Many activists cedant their personal time for community service projects.
Nhiều nhà hoạt động nhường thời gian cá nhân cho các dự án phục vụ cộng đồng.
They do not cedant their beliefs easily during discussions.
Họ không nhường niềm tin của mình dễ dàng trong các cuộc thảo luận.
Do community leaders cedant their power to younger members?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có nhường quyền lực cho các thành viên trẻ hơn không?
Many people cedant to others during social events for harmony.
Nhiều người nhượng bộ cho người khác trong các sự kiện xã hội để hòa hợp.
They do not cedant their opinions easily during group discussions.
Họ không nhượng bộ ý kiến của mình dễ dàng trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think leaders should cedant to public demands?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo nên nhượng bộ yêu cầu của công chúng không?