Bản dịch của từ Ceding insurer trong tiếng Việt

Ceding insurer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceding insurer (Noun)

sˈidɨŋ ˌɪnʃˈʊɹɚ
sˈidɨŋ ˌɪnʃˈʊɹɚ
01

Một công ty chuyển giao rủi ro cho một công ty bảo hiểm khác thông qua tái bảo hiểm.

A company that transfers risk to another insurer through reinsurance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công ty bảo hiểm cấn cài bớt một phần của các chính sách bảo hiểm của nó cho một công ty bảo hiểm khác nhằm giảm thiểu rủi ro.

An insurance company that cedes parts of its insurance policies to another insurer in order to reduce risk exposure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Công ty bảo hiểm chính tham gia vào một thỏa thuận tái bảo hiểm.

The primary insurer that participates in a reinsurance arrangement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceding insurer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceding insurer

Không có idiom phù hợp