Bản dịch của từ Celebrity speaker trong tiếng Việt

Celebrity speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrity speaker (Noun)

səlˈɛbɹɨti spˈikɚ
səlˈɛbɹɨti spˈikɚ
01

Một người nổi tiếng, đặc biệt là trong ngành giải trí, và được mời phát biểu tại các sự kiện nhờ sự nổi tiếng của họ.

A person who is well-known, especially in the entertainment industry, and is invited to speak at events due to their fame.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân thường được thuê để phát biểu tại các hội nghị và sự kiện công cộng vì hình ảnh công chúng và ảnh hưởng của họ.

An individual who is often hired to speak at conferences and public events because of their public persona and influence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một diễn giả truyền cảm hứng hoặc diễn giả chính đã đạt được danh tiếng nổi tiếng và chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của họ với khán giả.

A motivational or keynote speaker who has achieved celebrity status and shares their experiences or insights with an audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celebrity speaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celebrity speaker

Không có idiom phù hợp