Bản dịch của từ Celesta trong tiếng Việt

Celesta

Noun [U/C]

Celesta (Noun)

səlˈɛstə
sɪlˈɛstə
01

Một nhạc cụ bàn phím nhỏ trong đó búa nỉ đánh vào một hàng tấm thép lơ lửng trên bộ cộng hưởng bằng gỗ, tạo ra âm thanh giống như tiếng chuông thanh tao.

A small keyboard instrument in which felted hammers strike a row of steel plates suspended over wooden resonators, giving an ethereal bell-like sound.

Ví dụ

The school orchestra featured a celesta player in their concert.

Dàn nhạc của trường có một người chơi celesta trong buổi hòa nhạc của họ.

The celesta's bell-like tones added a magical touch to the performance.

Âm thanh giống chuông của celesta làm cho buổi biểu diễn thêm phần phép thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celesta

Không có idiom phù hợp