Bản dịch của từ Celesta trong tiếng Việt
Celesta

Celesta (Noun)
Một nhạc cụ bàn phím nhỏ trong đó búa nỉ đánh vào một hàng tấm thép lơ lửng trên bộ cộng hưởng bằng gỗ, tạo ra âm thanh giống như tiếng chuông thanh tao.
A small keyboard instrument in which felted hammers strike a row of steel plates suspended over wooden resonators, giving an ethereal bell-like sound.
The school orchestra featured a celesta player in their concert.
Dàn nhạc của trường có một người chơi celesta trong buổi hòa nhạc của họ.
The celesta's bell-like tones added a magical touch to the performance.
Âm thanh giống chuông của celesta làm cho buổi biểu diễn thêm phần phép thuật.
The ethereal sound of the celesta enchanted the audience at the event.
Âm thanh tinh tế của celesta đã quyến rũ khán giả tại sự kiện.
Họ từ
Celesta là một nhạc cụ thuộc họ gõ có âm thanh giống như piano, được phát minh vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà chế tạo nhạc cụ Victor Mustel. Nhạc cụ này sử dụng các thanh thép được gõ bằng búa, tạo ra âm thanh trong trẻo và mê hoặc, thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển và nhạc phim. Celesta thường được viết và gọi là "celeste" trong tiếng Pháp và tiếng Ý, nhưng trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự phân biệt khu vực.
Từ "celesta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caelestis", có nghĩa là "thuộc về bầu trời" hay "thiên đàng". Từ nguyên này phản ánh tính chất cao quý và huyền bí của nhạc cụ mà nó đại diện. Celesta, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, là một loại nhạc cụ gõ với các phím giống piano, tạo ra âm thanh trong trẻo, nhẹ nhàng, thường được liên kết với những yếu tố thiên thần và không gian thần thánh trong âm nhạc biểu diễn hiện đại.
Từ "celesta" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi liên quan đến âm nhạc. Trong ngữ cảnh khác, "celesta" thường được sử dụng để chỉ một nhạc cụ gõ có âm thanh thanh thoát, phổ biến trong các tác phẩm âm nhạc cổ điển và nhạc phim. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu âm nhạc và phê bình nghệ thuật.