Bản dịch của từ Celesta trong tiếng Việt
Celesta
Celesta (Noun)
Một nhạc cụ bàn phím nhỏ trong đó búa nỉ đánh vào một hàng tấm thép lơ lửng trên bộ cộng hưởng bằng gỗ, tạo ra âm thanh giống như tiếng chuông thanh tao.
A small keyboard instrument in which felted hammers strike a row of steel plates suspended over wooden resonators, giving an ethereal bell-like sound.
The school orchestra featured a celesta player in their concert.
Dàn nhạc của trường có một người chơi celesta trong buổi hòa nhạc của họ.
The celesta's bell-like tones added a magical touch to the performance.
Âm thanh giống chuông của celesta làm cho buổi biểu diễn thêm phần phép thuật.