Bản dịch của từ Celiac trong tiếng Việt

Celiac

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celiac (Adjective)

sˈiliæk
sˈiliæk
01

(mỹ, y học) của hoặc liên quan đến bệnh c(o)eliac.

Us medicine of or pertaining to coeliac disease.

Ví dụ

She follows a strict celiac diet due to her condition.

Cô ấy tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt vì tình trạng của mình.

The support group provides advice for celiac patients.

Nhóm hỗ trợ cung cấp lời khuyên cho bệnh nhân celiac.

Gluten-free options are essential for those with celiac disease.

Các lựa chọn không chứa gluten là cần thiết cho những người mắc bệnh celiac.

02

(us, giải phẫu) của, liên quan đến hoặc nằm trong bụng hoặc khoang bụng.

Us anatomy of pertaining to or located within the abdomen or abdominal cavity.

Ví dụ

The celiac plexus is a network of nerves in the abdomen.

Cụm thần kinh celiac là một mạng lưới thần kinh trong bụng.

She underwent surgery to address celiac disease affecting her abdomen.

Cô ấy phẫu thuật để giải quyết bệnh celiac ảnh hưởng đến bụng của cô ấy.

The doctor specializes in treating celiac conditions in the abdominal region.

Bác sĩ chuyên về việc điều trị các tình trạng celiac trong khu vực bụng.

Celiac (Noun)

sˈiliæk
sˈiliæk
01

Người mắc bệnh celiac.

Someone who has celiac disease.

Ví dụ

Jane is a celiac and needs to avoid gluten.

Jane là người bị bệnh celiac và cần tránh gluten.

The restaurant offers options for celiacs on their menu.

Nhà hàng cung cấp các lựa chọn cho người celiac trong menu của họ.

A support group for celiacs meets every Thursday at the clinic.

Một nhóm hỗ trợ cho người celiac họp mỗi thứ Năm tại phòng khám.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celiac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celiac

Không có idiom phù hợp