Bản dịch của từ Celiac trong tiếng Việt
Celiac

Celiac (Adjective)
(mỹ, y học) của hoặc liên quan đến bệnh c(o)eliac.
Us medicine of or pertaining to coeliac disease.
She follows a strict celiac diet due to her condition.
Cô ấy tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt vì tình trạng của mình.
The support group provides advice for celiac patients.
Nhóm hỗ trợ cung cấp lời khuyên cho bệnh nhân celiac.
Gluten-free options are essential for those with celiac disease.
Các lựa chọn không chứa gluten là cần thiết cho những người mắc bệnh celiac.
The celiac plexus is a network of nerves in the abdomen.
Cụm thần kinh celiac là một mạng lưới thần kinh trong bụng.
She underwent surgery to address celiac disease affecting her abdomen.
Cô ấy phẫu thuật để giải quyết bệnh celiac ảnh hưởng đến bụng của cô ấy.
The doctor specializes in treating celiac conditions in the abdominal region.
Bác sĩ chuyên về việc điều trị các tình trạng celiac trong khu vực bụng.
Celiac (Noun)
Jane is a celiac and needs to avoid gluten.
Jane là người bị bệnh celiac và cần tránh gluten.
The restaurant offers options for celiacs on their menu.
Nhà hàng cung cấp các lựa chọn cho người celiac trong menu của họ.
A support group for celiacs meets every Thursday at the clinic.
Một nhóm hỗ trợ cho người celiac họp mỗi thứ Năm tại phòng khám.
Họ từ
Celiac (hay còn gọi là bệnh celiac) là một rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, nơi mà cơ thể phản ứng bất thường với gluten, một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen. Tình trạng này dẫn đến tổn thương niêm mạc ruột non, gây ra triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng và suy dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "celiac disease" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "coeliac disease". Cả hai đều có cách phát âm khác biệt, với "coeliac" thường được phát âm với âm đầu "k" trong tiếng Anh Anh.
Từ "celiac" có nguồn gốc từ từ Latin "caeliacus", nghĩa là "thuộc về bụng", bắt nguồn từ "caelum" có nghĩa là "bầu trời" hay "bụng". Từ này bắt đầu được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để mô tả các bệnh lý liên quan đến ruột, đặc biệt là bệnh celiac, một rối loạn miễn dịch nghiêm trọng ảnh hưởng đến hấp thu gluten. Sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại nằm ở vai trò của đường tiêu hóa trong sức khỏe con người.
Từ "celiac" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Từ này có tần suất sử dụng cao trong các văn bản y khoa và tài liệu giáo dục về bệnh celiac, một rối loạn tự miễn ảnh hưởng đến tiêu hoá. Trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết về dinh dưỡng và chế độ ăn uống không chứa gluten, "celiac" được đề cập phổ biến, phản ánh sự gia tăng nhận thức về vấn đề này trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp