Bản dịch của từ Cell-phone trong tiếng Việt
Cell-phone
Noun [U/C]
Cell-phone (Noun)
sˈɛlfˌoʊn
sˈɛlfˌoʊn
Ví dụ
She always carries her cell-phone to stay connected with friends.
Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè.
He doesn't like using a cell-phone during IELTS writing practice.
Anh ấy không thích sử dụng điện thoại di động trong lúc luyện viết IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cell-phone
Không có idiom phù hợp