Bản dịch của từ Cell-phone trong tiếng Việt

Cell-phone

Noun [U/C]

Cell-phone (Noun)

sˈɛlfˌoʊn
sˈɛlfˌoʊn
01

Một chiếc điện thoại nhỏ mà bạn có thể mang theo bên mình

A small telephone that you can carry with you

Ví dụ

She always carries her cell-phone to stay connected with friends.

Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè.

He doesn't like using a cell-phone during IELTS writing practice.

Anh ấy không thích sử dụng điện thoại di động trong lúc luyện viết IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cell-phone

Không có idiom phù hợp