Bản dịch của từ Cement mixer trong tiếng Việt
Cement mixer

Cement mixer (Noun)
The cement mixer worked efficiently during the community center construction in 2022.
Máy trộn xi măng hoạt động hiệu quả trong việc xây dựng trung tâm cộng đồng năm 2022.
The cement mixer did not arrive on time for the social project.
Máy trộn xi măng đã không đến kịp thời cho dự án xã hội.
Did the cement mixer break down during the charity event last weekend?
Máy trộn xi măng có bị hỏng trong sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?
Cement mixer (Noun Countable)
Người hoặc vật trộn xi măng, đặc biệt là chuyên nghiệp.
A person or thing that mixes cement especially professionally.
The cement mixer worked on the new community center last week.
Máy trộn xi măng đã làm việc tại trung tâm cộng đồng mới tuần trước.
The cement mixer did not arrive on time for the project.
Máy trộn xi măng đã không đến đúng giờ cho dự án.
Did the cement mixer finish mixing before the workers arrived?
Máy trộn xi măng có hoàn thành việc trộn trước khi công nhân đến không?
"Cement mixer" (máy trộn xi măng) là thiết bị dùng để trộn các thành phần của bê tông, đảm bảo sự đồng nhất trong sản phẩm cuối cùng. Thiết bị này thường được sử dụng trong ngành xây dựng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên có thể có sự phân biệt về cách phát âm. Thông thường, "cement mixer" được dùng phổ biến và có tính ứng dụng cao trong cả nền văn hóa xây dựng của hai khu vực này.
Thuật ngữ "cement mixer" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "cement" và "mixer". Từ "cement" xuất phát từ tiếng Latin "caementum", có nghĩa là đá vụn hoặc vật liệu xây dựng, trong khi "mixer" bắt nguồn từ từ Latin "miscere", nghĩa là trộn lẫn. Thiết bị này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để phục vụ cho ngành xây dựng, giúp điền vào khoảng trống giữa việc sản xuất xi măng và việc sử dụng nó trong các công trình xây dựng hiện đại. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng mục đích chính của thiết bị: trộn xi măng với các thành phần khác để tạo ra hỗn hợp vững chắc.
Từ "cement mixer" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về quá trình xây dựng hoặc thiết kế. Trong phần Nói và Viết, "cement mixer" thường được đề cập khi thảo luận về nghề nghiệp trong ngành xây dựng hoặc mô tả thiết bị trong một dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp