Bản dịch của từ Cement mixer trong tiếng Việt

Cement mixer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cement mixer (Noun)

səmˈɛnt mˈɪksɚ
səmˈɛnt mˈɪksɚ
01

Một cái máy có một cái trống quay lớn trong đó xi măng được trộn với các vật liệu khác để làm bê tông.

A machine with a large revolving drum in which cement is mixed with other materials to make concrete.

Ví dụ

The cement mixer worked efficiently during the community center construction in 2022.

Máy trộn xi măng hoạt động hiệu quả trong việc xây dựng trung tâm cộng đồng năm 2022.

The cement mixer did not arrive on time for the social project.

Máy trộn xi măng đã không đến kịp thời cho dự án xã hội.

Did the cement mixer break down during the charity event last weekend?

Máy trộn xi măng có bị hỏng trong sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?

Cement mixer (Noun Countable)

səmˈɛnt mˈɪksɚ
səmˈɛnt mˈɪksɚ
01

Người hoặc vật trộn xi măng, đặc biệt là chuyên nghiệp.

A person or thing that mixes cement especially professionally.

Ví dụ

The cement mixer worked on the new community center last week.

Máy trộn xi măng đã làm việc tại trung tâm cộng đồng mới tuần trước.

The cement mixer did not arrive on time for the project.

Máy trộn xi măng đã không đến đúng giờ cho dự án.

Did the cement mixer finish mixing before the workers arrived?

Máy trộn xi măng có hoàn thành việc trộn trước khi công nhân đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cement mixer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cement mixer

Không có idiom phù hợp