Bản dịch của từ Censes trong tiếng Việt
Censes

Censes (Verb)
The government censes the population every ten years in America.
Chính phủ tiến hành tổng điều tra dân số mỗi mười năm ở Mỹ.
They do not censes small towns regularly in the census process.
Họ không tiến hành tổng điều tra các thị trấn nhỏ thường xuyên.
Why does the city censes its population every five years?
Tại sao thành phố lại tiến hành tổng điều tra dân số mỗi năm năm?
Censes (Noun)
The 2020 censes showed a population increase in Los Angeles.
Census năm 2020 cho thấy dân số Los Angeles tăng.
The censes do not include undocumented immigrants in their counts.
Census không bao gồm người nhập cư không có giấy tờ trong số liệu.
How often are censes conducted in the United States?
Census được tiến hành bao lâu một lần ở Hoa Kỳ?
Họ từ
Từ "censes" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, có lẽ bạn đang muốn đề cập đến "census". Census là thủ tục thống kê dân số và thông tin xã hội hóa hàng năm hoặc theo chu kỳ xác định, chủ yếu được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "censere", có nghĩa là đánh giá hoặc đếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "census" được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương tự, nhưng thỉnh thoảng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và phương pháp thực hiện.
Từ "censes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "censere", mang nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước lượng". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thu thập dữ liệu nhân khẩu để xác định số lượng người trong một khu vực nhất định. Qua quá trình phát triển lịch sử, ý nghĩa của "censes" đã mở rộng ra các lĩnh vực khác như phân tích xã hội và nghiên cứu kinh tế. Từ này hiện nay thường được dùng để chỉ các cuộc điều tra thống kê nhằm cung cấp thông tin quan trọng về dân số và đặc điểm xã hội.
Từ "censes" không phải là một từ phổ thông trong bối cảnh IELTS, và có thể ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi này. Trong tiếng Anh, nó thường liên quan đến việc đăng ký hoặc cấp giấy phép cho một hoạt động nào đó, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như luật, thương mại hoặc chính phủ. Từ này có thể gặp trong các tình huống liên quan đến quy định cấp phép hoặc giám sát hoạt động kinh doanh, tuy nhiên, mức độ phổ biến và tần suất xuất hiện thấp hơn so với các thuật ngữ tương tự.