Bản dịch của từ Center city trong tiếng Việt

Center city

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Center city (Noun)

sˈɛntɚ sˈɪti
sˈɛntɚ sˈɪti
01

Phần trung tâm của thành phố, thường là nơi đặt các tòa nhà và tổ chức quan trọng nhất.

The central part of a city usually where the most important buildings and institutions are located.

Ví dụ

The center city of New York has many famous landmarks and museums.

Trung tâm thành phố New York có nhiều địa danh và bảo tàng nổi tiếng.

The center city is not as quiet as the suburbs.

Trung tâm thành phố không yên tĩnh như các vùng ngoại ô.

Is the center city of Los Angeles always crowded with tourists?

Trung tâm thành phố Los Angeles có luôn đông đúc du khách không?

Center city (Phrase)

sˈɛntɚ sˈɪti
sˈɛntɚ sˈɪti
01

Khu vực trung tâm của thành phố, điển hình là nơi diễn ra các hoạt động kinh doanh và thương mại chính.

A citys central area typically where the main business and commercial activities take place.

Ví dụ

Many people visit the center city for shopping and dining experiences.

Nhiều người đến trung tâm thành phố để mua sắm và ăn uống.

The center city does not have enough green spaces for relaxation.

Trung tâm thành phố không có đủ không gian xanh để thư giãn.

Is the center city safe for families during the evening hours?

Trung tâm thành phố có an toàn cho các gia đình vào buổi tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/center city/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Center city

Không có idiom phù hợp