Bản dịch của từ Centipede trong tiếng Việt
Centipede

Centipede (Noun)
Là loài động vật không xương sống nhiều chân ăn thịt có thân thon dài dẹt gồm nhiều đốt. hầu hết các đoạn đều có một đôi chân, cặp chân trước được biến đổi thành răng nanh độc.
A predatory myriapod invertebrate with a flattened elongated body composed of many segments most segments bear a single pair of legs the front pair being modified as poison fangs.
The centipede swiftly crawled across the garden path.
Rết lẹo bò qua lối vườn.
She observed the centipede's segmented body closely during biology class.
Cô ấy quan sát cơ thể phân đoạn của rết kỹ lưỡng trong tiết học sinh học.
The children were fascinated by the centipede's many legs.
Những đứa trẻ rất thích thú với nhiều chân của rết.
Họ từ
"Centipede" (tiếng Việt: "rết") là một loại động vật chân khớp thuộc lớp Myriapoda, nổi bật với cơ thể dài và sở hữu nhiều cặp chân (từ 15 đến 177 cặp). Chúng sống chủ yếu trong môi trường ẩm ướt và có khả năng săn mồi bằng cách tiêm nọc độc vào con mồi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách diễn đạt. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng Anh có thể nhấn âm khác hơn so với giọng Mỹ.
Từ "centipede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centipeda", trong đó "centi-" có nghĩa là "một trăm" và "ped" có nghĩa là "chân". Mặc dù thực tế centipedes không có tới một trăm chân, tên gọi phản ánh sự xuất hiện của chúng với nhiều chân hơn so với nhiều loài động vật khác. Từ giữa thế kỷ 17, "centipede" đã được dùng để chỉ nhóm động vật chân đốt này, nhấn mạnh tính đa dạng về số lượng chân và hình thái của chúng.
Từ "centipede" (con rết) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là ở các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "centipede" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả động vật thân mềm, trong các tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc bài viết liên quan đến động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp