Bản dịch của từ Central government trong tiếng Việt

Central government

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central government (Noun)

sˈɛntɹəl ɡˈʌvɚmənt
sˈɛntɹəl ɡˈʌvɚmənt
01

Cơ quan quản lý của một quốc gia hoặc bang có trách nhiệm cho các vấn đề và chính sách quốc gia.

The governing authority of a nation or state that is responsible for national issues and policies.

Ví dụ

The central government supports education reforms across the entire country.

Chính phủ trung ương hỗ trợ cải cách giáo dục trên toàn quốc.

The central government does not control local community decisions effectively.

Chính phủ trung ương không kiểm soát hiệu quả các quyết định cộng đồng địa phương.

Does the central government prioritize public health over economic growth?

Chính phủ trung ương có ưu tiên sức khỏe cộng đồng hơn tăng trưởng kinh tế không?

02

Nhánh hành pháp của một chính phủ giám sát việc thực hiện các luật và chính sách ở cấp quốc gia.

The executive branch of a government that oversees the administration of laws and policies at the national level.

Ví dụ

The central government controls education policies for all states in America.

Chính phủ trung ương kiểm soát chính sách giáo dục cho tất cả các bang ở Mỹ.

The central government does not manage local community programs directly.

Chính phủ trung ương không trực tiếp quản lý các chương trình cộng đồng địa phương.

How does the central government influence social welfare programs across states?

Chính phủ trung ương ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội như thế nào ở các bang?

03

Trong một hệ thống liên bang, chính phủ trung ương đề cập đến chính phủ quốc gia trái ngược với chính phủ bang hoặc địa phương.

In a federal system, the central government refers to the national government as opposed to state or local governments.

Ví dụ

The central government provides funding for social programs across the country.

Chính phủ trung ương cung cấp tài trợ cho các chương trình xã hội trên toàn quốc.

The central government does not control local social services directly.

Chính phủ trung ương không kiểm soát trực tiếp các dịch vụ xã hội địa phương.

Does the central government support social initiatives in rural areas?

Chính phủ trung ương có hỗ trợ các sáng kiến xã hội ở vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central government/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central government

Không có idiom phù hợp