Bản dịch của từ Central role trong tiếng Việt

Central role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central role (Noun)

sˈɛntɹəl ɹˈoʊl
sˈɛntɹəl ɹˈoʊl
01

Chức năng quan trọng nhất hoặc chính mà một cái gì đó hoặc ai đó đảm nhận.

The most important or primary function that something or someone plays.

Ví dụ

Education plays a central role in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục đóng vai trò trung tâm trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Healthcare does not have a central role in many social policies today.

Chăm sóc sức khỏe không có vai trò trung tâm trong nhiều chính sách xã hội hiện nay.

What is the central role of community centers in urban areas?

Vai trò trung tâm của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

02

Vị trí ở trung tâm của một tình huống hoặc hoạt động.

A position at the center of a situation or activity.

Ví dụ

Education plays a central role in reducing social inequality in society.

Giáo dục đóng vai trò trung tâm trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media does not have a central role in building real friendships.

Mạng xã hội không có vai trò trung tâm trong việc xây dựng tình bạn thật.

What is the central role of community service in social development?

Vai trò trung tâm của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?

03

Trong kịch hoặc phim, một nhân vật lớn mà cốt truyện xoay quanh.

In theater or drama, a major character around whom the plot revolves.

Ví dụ

Sarah played the central role in the community theater production last year.

Sarah đã đóng vai trò trung tâm trong vở kịch cộng đồng năm ngoái.

The central role of volunteers is not always recognized in social events.

Vai trò trung tâm của tình nguyện viên không phải lúc nào cũng được công nhận.

Who will take the central role in the upcoming charity performance?

Ai sẽ đảm nhận vai trò trung tâm trong buổi biểu diễn từ thiện sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central role

Không có idiom phù hợp