Bản dịch của từ Central role trong tiếng Việt
Central role
Central role (Noun)
Education plays a central role in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục đóng vai trò trung tâm trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Healthcare does not have a central role in many social policies today.
Chăm sóc sức khỏe không có vai trò trung tâm trong nhiều chính sách xã hội hiện nay.
What is the central role of community centers in urban areas?
Vai trò trung tâm của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
Education plays a central role in reducing social inequality in society.
Giáo dục đóng vai trò trung tâm trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social media does not have a central role in building real friendships.
Mạng xã hội không có vai trò trung tâm trong việc xây dựng tình bạn thật.
What is the central role of community service in social development?
Vai trò trung tâm của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?
Sarah played the central role in the community theater production last year.
Sarah đã đóng vai trò trung tâm trong vở kịch cộng đồng năm ngoái.
The central role of volunteers is not always recognized in social events.
Vai trò trung tâm của tình nguyện viên không phải lúc nào cũng được công nhận.
Who will take the central role in the upcoming charity performance?
Ai sẽ đảm nhận vai trò trung tâm trong buổi biểu diễn từ thiện sắp tới?
Cụm từ "central role" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chức năng quan trọng, quyết định trong một hệ thống, tổ chức hoặc bối cảnh nào đó. Cụm từ này thể hiện sự chủ đạo hoặc ảnh hưởng lớn của một yếu tố nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ để phù hợp với thổ ngữ hoặc văn phong của từng khu vực.