Bản dịch của từ Central venous line trong tiếng Việt
Central venous line
Noun [U/C]

Central venous line (Noun)
sˈɛntɹəl vˈinəs lˈaɪn
sˈɛntɹəl vˈinəs lˈaɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng để tiêm thuốc, dịch, và dinh dưỡng trực tiếp vào hệ tuần hoàn.
Used to administer medications, fluids, and nutrition directly into the bloodstream.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Central venous line
Không có idiom phù hợp