Bản dịch của từ Central venous line trong tiếng Việt

Central venous line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central venous line(Noun)

sˈɛntɹəl vˈinəs lˈaɪn
sˈɛntɹəl vˈinəs lˈaɪn
01

Một thiết bị y tế được chèn vào một tĩnh mạch lớn để cung cấp quyền truy cập cho liệu pháp tiêm tĩnh mạch và lấy máu.

A medical device inserted into a large vein to provide access for intravenous therapy and blood sampling.

Ví dụ
02

Được sử dụng để tiêm thuốc, dịch, và dinh dưỡng trực tiếp vào hệ tuần hoàn.

Used to administer medications, fluids, and nutrition directly into the bloodstream.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong bệnh viện cho những bệnh nhân cần điều trị tiêm tĩnh mạch dài hạn.

Commonly used in hospital settings for patients requiring long-term intravenous therapy.

Ví dụ