Bản dịch của từ Centriole trong tiếng Việt
Centriole

Centriole (Noun)
Một cơ quan hình trụ nhỏ gần nhân trong tế bào động vật, xuất hiện theo cặp và tham gia vào sự phát triển của các sợi trục chính trong quá trình phân chia tế bào.
A minute cylindrical organelle near the nucleus in animal cells occurring in pairs and involved in the development of spindle fibers in cell division.
Centrioles are essential for cell division in animal cells.
Centrioles quan trọng cho quá trình phân chia tế bào ở động vật.
Lack of centrioles can lead to abnormalities in cell division.
Thiếu centrioles có thể dẫn đến bất thường trong quá trình phân chia tế bào.
Are centrioles present in all animal cells during cell division?
Liệu centrioles có hiện diện trong tất cả các tế bào động vật trong quá trình phân chia tế bào không?
Họ từ
Centrioles là các cấu trúc hình trụ nhỏ, có kích thước khoảng 0,2 micromet, thường xuất hiện trong tế bào của động vật và một số thực vật. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào, nhất là trong việc hình thành thoi phân bào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "centriole" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng trong hai biến thể này.
Từ "centriole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "trung tâm". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc nhỏ trong tế bào có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Centriole thường xuất hiện theo cặp và tham gia vào việc hình thành thoi phân bào, giúp định hướng các nhiễm sắc thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến chức năng trung tâm của nó trong sinh học tế bào.
Từ "centriole" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và sinh học, trong đó thường gặp trong bối cảnh mô tả cấu trúc tế bào. Trong bối cảnh rộng hơn, "centriole" thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và y học, đặc biệt khi thảo luận về quá trình phân chia tế bào và chức năng của tế bào. Từ này có thể thấy trong tài liệu học thuật và thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp