Bản dịch của từ Cerise trong tiếng Việt
Cerise
Noun [U/C]

Cerise(Noun)
sˈɛraɪz
ˈsɛraɪz
Ví dụ
03
Một loại trái cây giống như một quả đá nhỏ tròn, đặc biệt là quả anh đào.
A fruit resembling a small round stone fruit especially a cherry
Ví dụ
Cerise

Một loại trái cây giống như một quả đá nhỏ tròn, đặc biệt là quả anh đào.
A fruit resembling a small round stone fruit especially a cherry