Bản dịch của từ Cerise trong tiếng Việt

Cerise

Noun [U/C]

Cerise (Noun)

sɚˈis
səɹˈis
01

Một màu đỏ nhạt trong suốt.

A light clear red colour.

Ví dụ

She wore a cerise dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ cerise đến sự kiện xã hội.

The decorations at the social gathering were cerise-themed.

Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội mang đậm màu đỏ cerise.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerise

Không có idiom phù hợp