Bản dịch của từ Cerise trong tiếng Việt
Cerise
Cerise (Noun)
She wore a cerise dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ cerise đến sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were cerise-themed.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội mang đậm màu đỏ cerise.
He received compliments on his cerise tie at the social party.
Anh ấy nhận được lời khen về chiếc cà vạt màu đỏ cerise của mình tại bữa tiệc xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cerise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cerise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là màu đỏ tươi, tương tự như màu của quả anh đào. Trong tiếng Anh, "cerise" được sử dụng để chỉ màu sắc, nhưng không phổ biến như các từ chỉ màu khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có phát âm khá giống nhau; tuy nhiên, "cerise" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ hơn.
Từ "cerise" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latin "cerasum," nghĩa là "quả anh đào." Trong ngữ cảnh lịch sử, màu cerise được phát triển từ đặc điểm của quả anh đào chín đỏ và nổi bật. Ngày nay, "cerise" được sử dụng để chỉ một sắc thái đỏ đậm gần giống màu hồng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc miêu tả sắc thái màu sắc dựa trên tự nhiên.
Từ "cerise" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, "cerise" thường gắn liền với thời trang và thiết kế nội thất, biểu thị sự sang trọng và sự nổi bật trong cách phối màu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp