Bản dịch của từ Certain assumptions trong tiếng Việt
Certain assumptions
Certain assumptions (Noun)
Certain assumptions about society can lead to misunderstandings among people.
Những giả định nhất định về xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa mọi người.
Many do not challenge certain assumptions in social discussions.
Nhiều người không thách thức những giả định nhất định trong các cuộc thảo luận xã hội.
What certain assumptions do you think affect social policies today?
Những giả định nhất định nào bạn nghĩ ảnh hưởng đến chính sách xã hội hôm nay?
Many people hold certain assumptions about social media's impact on society.
Nhiều người có những giả định nhất định về tác động của mạng xã hội.
Not all certain assumptions about social behavior are correct or valid.
Không phải tất cả những giả định nhất định về hành vi xã hội đều đúng.
What certain assumptions do you have about community engagement activities?
Bạn có những giả định nhất định nào về các hoạt động tham gia cộng đồng?
Many people hold certain assumptions about social media's impact on relationships.
Nhiều người có những giả định nhất định về tác động của mạng xã hội đến mối quan hệ.
She does not share certain assumptions about community engagement in her city.
Cô ấy không chia sẻ những giả định nhất định về sự tham gia cộng đồng ở thành phố của mình.
What certain assumptions do you think people make about urban living?
Bạn nghĩ rằng mọi người có những giả định nhất định nào về cuộc sống đô thị?
Cụm từ "certain assumptions" thường được sử dụng để chỉ những giả định hoặc niềm tin cụ thể, thường không được chứng minh hoặc không được kiểm tra. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "certain assumptions" thường liên quan đến các giả thuyết trong nghiên cứu, nơi mà việc thừa nhận những điều không chắc chắn là rất quan trọng đối với quá trình phân tích và lập luận.