Bản dịch của từ Certain assumptions trong tiếng Việt

Certain assumptions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certain assumptions (Noun)

sɝˈtən əsˈʌmpʃənz
sɝˈtən əsˈʌmpʃənz
01

Một ý tưởng hoặc niềm tin được chấp nhận là đúng mà không cần bằng chứng.

An idea or belief that is accepted as true without proof.

Ví dụ

Certain assumptions about society can lead to misunderstandings among people.

Những giả định nhất định về xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa mọi người.

Many do not challenge certain assumptions in social discussions.

Nhiều người không thách thức những giả định nhất định trong các cuộc thảo luận xã hội.

What certain assumptions do you think affect social policies today?

Những giả định nhất định nào bạn nghĩ ảnh hưởng đến chính sách xã hội hôm nay?

02

Một tuyên bố hoặc sự thật được coi là hiển nhiên trong trường hợp không có chứng cứ thêm.

A statement or fact that is taken for granted in the absence of further evidence.

Ví dụ

Many people hold certain assumptions about social media's impact on society.

Nhiều người có những giả định nhất định về tác động của mạng xã hội.

Not all certain assumptions about social behavior are correct or valid.

Không phải tất cả những giả định nhất định về hành vi xã hội đều đúng.

What certain assumptions do you have about community engagement activities?

Bạn có những giả định nhất định nào về các hoạt động tham gia cộng đồng?

03

Hành động coi điều gì đó là hiển nhiên hoặc giả định nó là đúng.

The act of taking something for granted or assuming it to be true.

Ví dụ

Many people hold certain assumptions about social media's impact on relationships.

Nhiều người có những giả định nhất định về tác động của mạng xã hội đến mối quan hệ.

She does not share certain assumptions about community engagement in her city.

Cô ấy không chia sẻ những giả định nhất định về sự tham gia cộng đồng ở thành phố của mình.

What certain assumptions do you think people make about urban living?

Bạn nghĩ rằng mọi người có những giả định nhất định nào về cuộc sống đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certain assumptions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certain assumptions

Không có idiom phù hợp