Bản dịch của từ Chain link fence trong tiếng Việt

Chain link fence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain link fence (Noun)

tʃˈeɪn lˈɪŋk fˈɛns
tʃˈeɪn lˈɪŋk fˈɛns
01

Một hàng rào làm bằng các liên kết kim loại được kết nối với nhau.

A fence made of interconnected metal links.

Ví dụ

The community built a chain link fence around the playground for safety.

Cộng đồng đã xây dựng một hàng rào dây xích quanh sân chơi để an toàn.

They did not install a chain link fence at the new park.

Họ đã không lắp đặt hàng rào dây xích tại công viên mới.

Is the chain link fence around the school in good condition?

Hàng rào dây xích quanh trường có trong tình trạng tốt không?

02

Một cấu trúc mang lại sự an toàn và phân định ranh giới.

A structure providing security and delineating boundaries.

Ví dụ

The chain link fence protects our community park from unwanted visitors.

Hàng rào dây xích bảo vệ công viên cộng đồng của chúng tôi khỏi khách không mời.

The chain link fence does not block our view of the street.

Hàng rào dây xích không che khuất tầm nhìn của chúng tôi ra đường phố.

Is the chain link fence around the school really necessary?

Hàng rào dây xích quanh trường học có thực sự cần thiết không?

03

Thường được sử dụng trong bối cảnh bao vây hoặc bảo vệ tài sản.

Often used in the context of enclosures or protecting property.

Ví dụ

The community built a chain link fence around the playground for safety.

Cộng đồng đã xây dựng hàng rào dây liên kết quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.

The chain link fence does not protect the park from vandalism.

Hàng rào dây liên kết không bảo vệ công viên khỏi hành vi phá hoại.

Why is there a chain link fence around the community center?

Tại sao lại có hàng rào dây liên kết quanh trung tâm cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain link fence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain link fence

Không có idiom phù hợp