Bản dịch của từ Chain link fence trong tiếng Việt
Chain link fence

Chain link fence (Noun)
The community built a chain link fence around the playground for safety.
Cộng đồng đã xây dựng một hàng rào dây xích quanh sân chơi để an toàn.
They did not install a chain link fence at the new park.
Họ đã không lắp đặt hàng rào dây xích tại công viên mới.
Is the chain link fence around the school in good condition?
Hàng rào dây xích quanh trường có trong tình trạng tốt không?
Một cấu trúc mang lại sự an toàn và phân định ranh giới.
A structure providing security and delineating boundaries.
The chain link fence protects our community park from unwanted visitors.
Hàng rào dây xích bảo vệ công viên cộng đồng của chúng tôi khỏi khách không mời.
The chain link fence does not block our view of the street.
Hàng rào dây xích không che khuất tầm nhìn của chúng tôi ra đường phố.
Is the chain link fence around the school really necessary?
Hàng rào dây xích quanh trường học có thực sự cần thiết không?
Thường được sử dụng trong bối cảnh bao vây hoặc bảo vệ tài sản.
Often used in the context of enclosures or protecting property.
The community built a chain link fence around the playground for safety.
Cộng đồng đã xây dựng hàng rào dây liên kết quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.
The chain link fence does not protect the park from vandalism.
Hàng rào dây liên kết không bảo vệ công viên khỏi hành vi phá hoại.
Why is there a chain link fence around the community center?
Tại sao lại có hàng rào dây liên kết quanh trung tâm cộng đồng?
Hàng rào liên kết chuỗi (chain link fence) là một loại hàng rào làm từ dây kim loại đan xen với nhau, tạo thành các lỗ hình thoi. Nó thường được sử dụng để bảo vệ, đánh dấu lãnh thổ hoặc ngăn cản sự xâm nhập. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cách diễn đạt khác như "chain link" hoặc "wire fence". Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng về cơ bản nghĩa và công dụng không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp