Bản dịch của từ Chair cover trong tiếng Việt

Chair cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chair cover(Noun)

tʃˈɛɹ kˈʌvɚ
tʃˈɛɹ kˈʌvɚ
01

Một vật che bảo vệ có thể tháo ra cho một chiếc ghế.

A removable protective covering for a chair.

Ví dụ
02

Một loại vải trang trí được sử dụng để nâng cao vẻ ngoài của một chiếc ghế.

A decorative fabric used to enhance the appearance of a chair.

Ví dụ
03

Một vật dùng để che phủ một chiếc ghế cũ hoặc hỏng để làm cho nó trông mới.

An item used to cover an old or damaged chair to make it look new.

Ví dụ