Bản dịch của từ Chair cover trong tiếng Việt

Chair cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chair cover (Noun)

tʃˈɛɹ kˈʌvɚ
tʃˈɛɹ kˈʌvɚ
01

Một vật che bảo vệ có thể tháo ra cho một chiếc ghế.

A removable protective covering for a chair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vải trang trí được sử dụng để nâng cao vẻ ngoài của một chiếc ghế.

A decorative fabric used to enhance the appearance of a chair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật dùng để che phủ một chiếc ghế cũ hoặc hỏng để làm cho nó trông mới.

An item used to cover an old or damaged chair to make it look new.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chair cover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chair cover

Không có idiom phù hợp