Bản dịch của từ Chair cover trong tiếng Việt
Chair cover

Chair cover (Noun)
Một vật che bảo vệ có thể tháo ra cho một chiếc ghế.
A removable protective covering for a chair.
The chair cover at the wedding was beautifully designed in white.
Bọc ghế tại đám cưới được thiết kế đẹp mắt màu trắng.
The event organizers did not provide enough chair covers for guests.
Nhà tổ chức sự kiện không cung cấp đủ bọc ghế cho khách mời.
Did you see the chair cover used at the charity event?
Bạn có thấy bọc ghế được sử dụng tại sự kiện từ thiện không?
Một loại vải trang trí được sử dụng để nâng cao vẻ ngoài của một chiếc ghế.
A decorative fabric used to enhance the appearance of a chair.
The chair cover at the wedding was beautifully designed in blue and gold.
Bọc ghế tại đám cưới được thiết kế đẹp mắt với màu xanh và vàng.
The chair cover did not match the event's elegant theme at all.
Bọc ghế hoàn toàn không phù hợp với chủ đề thanh lịch của sự kiện.
Did you see the chair cover selection for the charity gala?
Bạn đã thấy bộ sưu tập bọc ghế cho buổi gala từ thiện chưa?
The community center used chair covers for the annual charity event.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng vỏ ghế cho sự kiện từ thiện hàng năm.
Many people do not like chair covers at social gatherings.
Nhiều người không thích vỏ ghế trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did the school use chair covers for the graduation ceremony?
Trường có sử dụng vỏ ghế cho lễ tốt nghiệp không?