Bản dịch của từ Chair cover trong tiếng Việt
Chair cover
Noun [U/C]

Chair cover(Noun)
tʃˈɛɹ kˈʌvɚ
tʃˈɛɹ kˈʌvɚ
01
Một vật che bảo vệ có thể tháo ra cho một chiếc ghế.
A removable protective covering for a chair.
Ví dụ
02
Một loại vải trang trí được sử dụng để nâng cao vẻ ngoài của một chiếc ghế.
A decorative fabric used to enhance the appearance of a chair.
Ví dụ
