Bản dịch của từ Chalk and cheese trong tiếng Việt

Chalk and cheese

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalk and cheese (Idiom)

01

Hai điều hoàn toàn khác nhau với nhau.

Two things that are completely different from each other.

Ví dụ

Their opinions on social media are chalk and cheese.

Ý kiến của họ về mạng xã hội hoàn toàn khác nhau.

Social events and online discussions are chalk and cheese.

Sự kiện xã hội và thảo luận trực tuyến hoàn toàn khác nhau.

Are public gatherings and virtual meetings really chalk and cheese?

Các buổi tập trung công cộng và cuộc họp ảo có hoàn toàn khác nhau không?

Social media and face-to-face communication are chalk and cheese.

Mạng xã hội và giao tiếp trực tiếp hoàn toàn khác nhau.

Online friendships are not chalk and cheese with real-life ones.

Tình bạn trực tuyến không hoàn toàn khác với tình bạn thực tế.

02

Được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản lớn giữa hai người hoặc hai thứ.

Used to emphasize a significant contrast between two people or things.

Ví dụ

John and Mark are like chalk and cheese in their opinions.

John và Mark khác nhau như nước với lửa trong ý kiến.

They are not like chalk and cheese; they share many views.

Họ không khác nhau như nước với lửa; họ có nhiều quan điểm chung.

Are Sarah and Emma really like chalk and cheese socially?

Sarah và Emma có thực sự khác nhau như nước với lửa về xã hội không?

John and Mary are like chalk and cheese in their opinions.

John và Mary khác nhau như nước với lửa trong ý kiến.

They are not chalk and cheese; they share many similar interests.

Họ không khác nhau như nước với lửa; họ có nhiều sở thích giống nhau.

03

Một cụm từ thường được sử dụng để minh họa sự khác biệt giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc tính cách.

A phrase often used to illustrate the differences between concepts, ideas, or personalities.

Ví dụ

Their personalities are like chalk and cheese in social situations.

Tính cách của họ như nước với lửa trong các tình huống xã hội.

They are not chalk and cheese, but very similar in character.

Họ không khác biệt, mà rất giống nhau về tính cách.

Are you saying their views are chalk and cheese on social issues?

Bạn có nói rằng quan điểm của họ hoàn toàn khác nhau về các vấn đề xã hội không?

Sarah and Tom are like chalk and cheese in their opinions.

Sarah và Tom khác nhau như nước với lửa trong quan điểm.

They are not chalk and cheese; they share many common interests.

Họ không khác nhau như nước với lửa; họ có nhiều sở thích chung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalk and cheese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalk and cheese

Không có idiom phù hợp