Bản dịch của từ Change constantly trong tiếng Việt
Change constantly
Change constantly (Verb)
Social norms change constantly in response to new cultural influences.
Các chuẩn mực xã hội thay đổi liên tục theo những ảnh hưởng văn hóa mới.
Social attitudes do not change constantly; they evolve over time.
Thái độ xã hội không thay đổi liên tục; chúng phát triển theo thời gian.
Do social trends change constantly in today's fast-paced environment?
Các xu hướng xã hội có thay đổi liên tục trong môi trường nhanh chóng hôm nay không?
People change constantly in their opinions about social issues today.
Mọi người thay đổi liên tục quan điểm về các vấn đề xã hội hôm nay.
Many do not change constantly their views on climate change.
Nhiều người không thay đổi liên tục quan điểm của họ về biến đổi khí hậu.
Do you think society change constantly in response to new challenges?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thay đổi liên tục để đối phó với những thách thức mới không?
Trải qua sự biến đổi hoặc chuyển hóa
To undergo a variation or transformation
Social norms change constantly in response to new cultural influences.
Các chuẩn mực xã hội thay đổi liên tục theo những ảnh hưởng văn hóa mới.
Social values do not change constantly; they can remain stable for years.
Các giá trị xã hội không thay đổi liên tục; chúng có thể ổn định trong nhiều năm.
Do social attitudes change constantly in different countries like Vietnam?
Các thái độ xã hội có thay đổi liên tục ở các quốc gia như Việt Nam không?
Cụm từ "change constantly" mang ý nghĩa chỉ sự thay đổi liên tục, phản ánh tính chất không ổn định của một hiện tượng hay tình huống. Trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, nó thường được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc biến động không ngừng của các yếu tố như công nghệ, xu hướng thị trường. Khi nói đến phiên bản tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cụm từ này, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.