Bản dịch của từ Change constantly trong tiếng Việt

Change constantly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change constantly (Verb)

tʃˈeɪndʒ kˈɑnstəntli
tʃˈeɪndʒ kˈɑnstəntli
01

Thay đổi hoặc trở nên khác biệt

To make or become different

Ví dụ

Social norms change constantly in response to new cultural influences.

Các chuẩn mực xã hội thay đổi liên tục theo những ảnh hưởng văn hóa mới.

Social attitudes do not change constantly; they evolve over time.

Thái độ xã hội không thay đổi liên tục; chúng phát triển theo thời gian.

Do social trends change constantly in today's fast-paced environment?

Các xu hướng xã hội có thay đổi liên tục trong môi trường nhanh chóng hôm nay không?

02

Trao đổi một cái này cho cái khác

To exchange one thing for another

Ví dụ

People change constantly in their opinions about social issues today.

Mọi người thay đổi liên tục quan điểm về các vấn đề xã hội hôm nay.

Many do not change constantly their views on climate change.

Nhiều người không thay đổi liên tục quan điểm của họ về biến đổi khí hậu.

Do you think society change constantly in response to new challenges?

Bạn có nghĩ rằng xã hội thay đổi liên tục để đối phó với những thách thức mới không?

03

Trải qua sự biến đổi hoặc chuyển hóa

To undergo a variation or transformation

Ví dụ

Social norms change constantly in response to new cultural influences.

Các chuẩn mực xã hội thay đổi liên tục theo những ảnh hưởng văn hóa mới.

Social values do not change constantly; they can remain stable for years.

Các giá trị xã hội không thay đổi liên tục; chúng có thể ổn định trong nhiều năm.

Do social attitudes change constantly in different countries like Vietnam?

Các thái độ xã hội có thay đổi liên tục ở các quốc gia như Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Change constantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] These days, people's workplaces are and evolving to meet the demands of modern society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Change constantly

Không có idiom phù hợp