Bản dịch của từ Channel management trong tiếng Việt

Channel management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel management (Noun)

01

Quá trình giám sát và tối ưu hóa các kênh phân phối mà qua đó sản phẩm hoặc dịch vụ đến với khách hàng.

The process of overseeing and optimizing the distribution channels through which a product or service reaches customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các chiến lược mà các công ty sử dụng để quản lý mối quan hệ với các đối tác tham gia vào việc phân phối sản phẩm của họ.

Strategies used by companies to manage relationships with partners involved in the distribution of their products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận hệ thống để điều chỉnh các kênh bán hàng với mục tiêu của công ty trong khi tối ưu hóa khả năng tiếp cận và hiệu quả.

A systematic approach to aligning sales channels to the company's goals while maximizing reach and efficiency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channel management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channel management

Không có idiom phù hợp