Bản dịch của từ Chap trong tiếng Việt

Chap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chap (Noun)

tʃɑp
tʃˈæp
01

(ghi ngày bên ngoài vương quốc anh và úc) một người đàn ông, một người bạn.

(dated outside uk and australia) a man, a fellow.

Ví dụ

The chap at the pub was friendly.

Anh chàng ở quán rượu rất thân thiện.

He's a good chap to have around.

Anh ấy là một người tốt để có bạn xung quanh.

The chaps in the neighborhood organized a charity event.

Những người hàng xóm đã tổ chức một sự kiện từ thiện.

02

(miền nam hoa kỳ) một đứa trẻ.

(southern us) a child.

Ví dụ

The chap played with his friends in the neighborhood.

Cậu bé chơi với bạn bè hàng xóm.

The chaps attended the local school together.

Các cậu cùng học ở trường địa phương.

The little chap was excited about his birthday party.

Cậu bé rất hào hứng với bữa tiệc sinh nhật của mình.

03

(anh, tiếng địa phương) khách hàng, người mua.

(uk, dialectal) a customer, a buyer.

Ví dụ

The chap at the market bought fresh vegetables.

Chàng trai ở chợ mua rau tươi.

She greeted the chaps entering the bookstore.

Cô chào những người bước vào hiệu sách.

The young chap was excited to purchase a new book.

Người trẻ hào hứng mua một cuốn sách mới.

Dạng danh từ của Chap (Noun)

SingularPlural

Chap

Chaps

Kết hợp từ của Chap (Noun)

CollocationVí dụ

Old chap

Anh già

The old chap shared his wisdom with the young generation.

Người đàn ông già chia sẻ tri thức với thế hệ trẻ.

Handsome chap

Anh chàng đẹp trai

The handsome chap greeted everyone at the social gathering.

Chàng trai điển trai chào hỏi mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

Decent chap

Anh chàng lịch thiệp

He is known as a decent chap in our community.

Anh ấy được biết đến là một chàng trai lịch sự trong cộng đồng của chúng tôi.

Good-looking chap

Chàng trai đẹp trai

John is a good-looking chap in our social group.

John là một chàng trai đẹp trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Pleasant chap

Anh chàng dễ thương

John is a pleasant chap who always helps his neighbors.

John là một chàng trai dễ chịu luôn giúp đỡ hàng xóm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chap

Không có idiom phù hợp