Bản dịch của từ Chap trong tiếng Việt
Chap

Chap (Noun)
The chap at the pub was friendly.
Anh chàng ở quán rượu rất thân thiện.
He's a good chap to have around.
Anh ấy là một người tốt để có bạn xung quanh.
The chaps in the neighborhood organized a charity event.
Những người hàng xóm đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
The chap played with his friends in the neighborhood.
Cậu bé chơi với bạn bè hàng xóm.
The chaps attended the local school together.
Các cậu cùng học ở trường địa phương.
The little chap was excited about his birthday party.
Cậu bé rất hào hứng với bữa tiệc sinh nhật của mình.
The chap at the market bought fresh vegetables.
Chàng trai ở chợ mua rau tươi.
She greeted the chaps entering the bookstore.
Cô chào những người bước vào hiệu sách.
The young chap was excited to purchase a new book.
Người trẻ hào hứng mua một cuốn sách mới.
Dạng danh từ của Chap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chap | Chaps |
Kết hợp từ của Chap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old chap Anh già | The old chap shared his wisdom with the young generation. Người đàn ông già chia sẻ tri thức với thế hệ trẻ. |
Handsome chap Anh chàng đẹp trai | The handsome chap greeted everyone at the social gathering. Chàng trai điển trai chào hỏi mọi người tại buổi tụ tập xã hội. |
Decent chap Anh chàng lịch thiệp | He is known as a decent chap in our community. Anh ấy được biết đến là một chàng trai lịch sự trong cộng đồng của chúng tôi. |
Good-looking chap Chàng trai đẹp trai | John is a good-looking chap in our social group. John là một chàng trai đẹp trong nhóm xã hội của chúng tôi. |
Pleasant chap Anh chàng dễ thương | John is a pleasant chap who always helps his neighbors. John là một chàng trai dễ chịu luôn giúp đỡ hàng xóm của mình. |
Họ từ
Từ "chap" trong tiếng Anh có nghĩa là một người đàn ông trẻ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này phổ biến hơn và thường có sắc thái thân mật, biểu thị sự thân thuộc hoặc bạn bè. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ hiếm khi sử dụng "chap" và thay vào đó thường dùng "guy". Điều này phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách sử dụng từ ngữ để chỉ nam giới ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "chap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceap", có nghĩa là "mua" hoặc "thương lượng", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kaupô. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao hàm ý nghĩa về việc giao dịch hoặc trao đổi hàng hóa. Trong tiếng Anh hiện đại, "chap" thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, thể hiện sự thân mật và gần gũi, phản ánh sự thay đổi trong việc sử dụng từ ngữ trong văn hóa giao tiếp xã hội.
Từ "chap" trong tiếng Anh có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến các cuộc hội thoại hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ "chap" thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông trong cách diễn đạt thân mật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong dân dã hoặc văn học, thể hiện sự gần gũi và quen thuộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp