Bản dịch của từ Character’s perspective trong tiếng Việt

Character’s perspective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Character’s perspective (Noun)

kˈɛɹɨktɚz pɚspˈɛktɨv
kˈɛɹɨktɚz pɚspˈɛktɨv
01

Cách mà một nhân vật cụ thể nhìn nhận hoặc diễn giải các sự kiện và tình huống trong một câu chuyện.

The way in which a particular character views or interprets events and situations in a narrative.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quan điểm hoặc thái độ của một nhân vật hư cấu được trình bày trong văn học, điện ảnh hoặc các phương tiện kể chuyện khác.

A viewpoint or attitude of a fictional character as presented in literature, film, or other storytelling media.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lăng kính nhận thức và cảm xúc qua đó một nhân vật trải nghiệm thế giới trong một câu chuyện.

The cognitive and emotional lens through which a character experiences the world within a story.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Character’s perspective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Character’s perspective

Không có idiom phù hợp