Bản dịch của từ Charge sheet trong tiếng Việt
Charge sheet

Charge sheet (Noun)
The police officer prepared a detailed charge sheet for the suspect.
Cảnh sát đã chuẩn bị một tờ cáo trạng chi tiết cho nghi can.
The charge sheet listed the specific offenses the individual was accused of.
Tờ cáo trạng liệt kê các tội danh cụ thể mà người đó bị buộc tội.
The judge reviewed the charge sheet before the trial began.
Thẩm phán đã xem xét tờ cáo trạng trước khi phiên tòa bắt đầu.
Charge sheet (Verb)
Chính thức buộc tội (ai đó) phạm tội; thù lao.
Formally accuse (someone) of committing an offence; charge.
The police charged him with theft on the charge sheet.
Cảnh sát đã buộc tội anh ta về hành vi trộm cắp trên tờ cáo buộc.
The charge sheet listed all the alleged offenses against the suspect.
Tờ cáo buộc liệt kê tất cả các tội danh bị cáo buộc.
The prosecutor prepared the charge sheet for the upcoming trial.
Công tố viên đã chuẩn bị tờ cáo buộc cho phiên xử sắp tới.
"Charge sheet" là một tài liệu pháp lý liệt kê các cáo buộc hình sự chống lại một cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật để mô tả thông tin chính thức về các hành vi phạm tội mà một người bị buộc tội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có thể được hiểu giống nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách thức và quy trình pháp lý giữa hai quốc gia. Sử dụng "charge sheet" chủ yếu tập trung vào lĩnh vực hình sự và luật pháp.
Thuật ngữ "charge sheet" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "charge" và "sheet". "Charge" xuất phát từ động từ tiếng Latin "cārego", nghĩa là "gánh nặng", "trách nhiệm". "Sheet" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scīth", chỉ một mảnh giấy. Lịch sử từ này liên quan đến việc lập hồ sơ các cáo buộc trong lĩnh vực pháp lý, nhằm thể hiện trách nhiệm của cá nhân trong các vụ án hình sự, điều mà vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại.
Tài liệu "charge sheet" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể liên quan đến bối cảnh pháp lý trong phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về tội phạm hoặc hệ thống tư pháp. Trong thực tế, "charge sheet" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc truy tố các tội danh cụ thể, trong hồ sơ tư pháp hoặc khi cảnh sát ghi lại các cáo buộc chống lại một cá nhân. Về cơ bản, từ này đặc biệt hữu ích cho những ai quan tâm đến ngành luật và chính quyền.