Bản dịch của từ Charge-sheet trong tiếng Việt

Charge-sheet

Noun [U/C]

Charge-sheet (Noun)

tʃˈɑɹdʒəfˌaɪt
tʃˈɑɹdʒəfˌaɪt
01

Một tài liệu liệt kê các cáo buộc chống lại ai đó

A document listing the charges against someone

Ví dụ

The police filed a charge-sheet against John for theft last week.

Cảnh sát đã nộp một bản cáo trạng chống lại John vì tội trộm cắp tuần trước.

The charge-sheet does not include any evidence of his involvement.

Bản cáo trạng không bao gồm bất kỳ bằng chứng nào về sự tham gia của anh ấy.

Is the charge-sheet available for public viewing in this case?

Bản cáo trạng có sẵn để công chúng xem trong trường hợp này không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charge-sheet

Không có idiom phù hợp