Bản dịch của từ Charge sheet trong tiếng Việt

Charge sheet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charge sheet (Noun)

tʃɑɹdʒ ʃit
tʃɑɹdʒ ʃit
01

Biên bản được lập tại đồn cảnh sát về cáo buộc chống lại một người.

A record made in a police station of the charges against a person.

Ví dụ

The police officer prepared a detailed charge sheet for the suspect.

Cảnh sát đã chuẩn bị một tờ cáo trạng chi tiết cho nghi can.

The charge sheet listed the specific offenses the individual was accused of.

Tờ cáo trạng liệt kê các tội danh cụ thể mà người đó bị buộc tội.

The judge reviewed the charge sheet before the trial began.

Thẩm phán đã xem xét tờ cáo trạng trước khi phiên tòa bắt đầu.

Charge sheet (Verb)

tʃɑɹdʒ ʃit
tʃɑɹdʒ ʃit
01

Chính thức buộc tội (ai đó) phạm tội; thù lao.

Formally accuse (someone) of committing an offence; charge.

Ví dụ

The police charged him with theft on the charge sheet.

Cảnh sát đã buộc tội anh ta về hành vi trộm cắp trên tờ cáo buộc.

The charge sheet listed all the alleged offenses against the suspect.

Tờ cáo buộc liệt kê tất cả các tội danh bị cáo buộc.

The prosecutor prepared the charge sheet for the upcoming trial.

Công tố viên đã chuẩn bị tờ cáo buộc cho phiên xử sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charge sheet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charge sheet

Không có idiom phù hợp