Bản dịch của từ Charter group trong tiếng Việt

Charter group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charter group (Noun)

tʃˈɑɹtɚ ɡɹˈup
tʃˈɑɹtɚ ɡɹˈup
01

Một nhóm đã được cấp phép hoặc điều lệ chính thức để hoạt động.

A group that has been formally granted a charter or license to operate.

Ví dụ

The charter group organized a community event last Saturday in Springfield.

Nhóm được cấp phép đã tổ chức một sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy tại Springfield.

The charter group did not receive enough funding for their social projects.

Nhóm được cấp phép không nhận đủ kinh phí cho các dự án xã hội.

Is the charter group planning any new activities for the community?

Nhóm được cấp phép có kế hoạch hoạt động mới nào cho cộng đồng không?

02

Một tổ chức hoặc tập thể được thành lập dưới một điều lệ.

An organization or collective that is established under a charter.

Ví dụ

The community formed a charter group to promote local social activities.

Cộng đồng đã thành lập một nhóm theo hiến chương để thúc đẩy các hoạt động xã hội địa phương.

The charter group did not receive enough support from the local government.

Nhóm theo hiến chương không nhận được đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương.

Is the charter group planning a new event for social awareness?

Nhóm theo hiến chương có kế hoạch tổ chức sự kiện mới để nâng cao nhận thức xã hội không?

03

Một thực thể xác định thường hoạt động trong các hướng dẫn cụ thể do một điều lệ đặt ra.

A defined entity that typically operates within specific guidelines set by a charter.

Ví dụ

The community formed a charter group for local environmental projects.

Cộng đồng đã thành lập một nhóm theo hiến chương cho các dự án môi trường địa phương.

The charter group does not allow outside members to join its meetings.

Nhóm theo hiến chương không cho phép thành viên bên ngoài tham gia các cuộc họp.

Is the charter group planning any social events this year?

Nhóm theo hiến chương có kế hoạch tổ chức sự kiện xã hội nào trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charter group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charter group

Không có idiom phù hợp