Bản dịch của từ Charter group trong tiếng Việt
Charter group

Charter group (Noun)
The charter group organized a community event last Saturday in Springfield.
Nhóm được cấp phép đã tổ chức một sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy tại Springfield.
The charter group did not receive enough funding for their social projects.
Nhóm được cấp phép không nhận đủ kinh phí cho các dự án xã hội.
Is the charter group planning any new activities for the community?
Nhóm được cấp phép có kế hoạch hoạt động mới nào cho cộng đồng không?
Một tổ chức hoặc tập thể được thành lập dưới một điều lệ.
An organization or collective that is established under a charter.
The community formed a charter group to promote local social activities.
Cộng đồng đã thành lập một nhóm theo hiến chương để thúc đẩy các hoạt động xã hội địa phương.
The charter group did not receive enough support from the local government.
Nhóm theo hiến chương không nhận được đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Is the charter group planning a new event for social awareness?
Nhóm theo hiến chương có kế hoạch tổ chức sự kiện mới để nâng cao nhận thức xã hội không?
The community formed a charter group for local environmental projects.
Cộng đồng đã thành lập một nhóm theo hiến chương cho các dự án môi trường địa phương.
The charter group does not allow outside members to join its meetings.
Nhóm theo hiến chương không cho phép thành viên bên ngoài tham gia các cuộc họp.
Is the charter group planning any social events this year?
Nhóm theo hiến chương có kế hoạch tổ chức sự kiện xã hội nào trong năm nay không?