Bản dịch của từ Cheered trong tiếng Việt
Cheered

Cheered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cổ vũ.
Simple past and past participle of cheer.
The crowd cheered loudly for the local team last Saturday.
Đám đông đã cổ vũ ầm ĩ cho đội địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
Many people did not cheer during the quiet moments of the event.
Nhiều người đã không cổ vũ trong những khoảnh khắc yên tĩnh của sự kiện.
Did the audience cheer for the performers at the talent show?
Khán giả có cổ vũ cho các nghệ sĩ trong buổi biểu diễn tài năng không?
The audience cheered loudly for the talented singer.
Khán giả cổ vũ ồn ào cho ca sĩ tài năng.
The crowd never cheered during the boring presentation.
Đám đông không bao giờ cổ vũ trong bài thuyết trình nhạt nhẽo.
Dạng động từ của Cheered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheering |
Họ từ
Từ "cheered" là dạng quá khứ của động từ "cheer", có nghĩa là cổ vũ, hò reo hoặc biểu lộ sự vui mừng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc các sự kiện công cộng, nơi mà sự cổ vũ từ đám đông thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cheered" có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm; người Anh có thể nhấn âm khác với người Mỹ, làm ảnh hưởng đến cách phát âm trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "cheered" có nguồn gốc từ động từ "cheer" trong tiếng Anh, vốn xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "chier", có nghĩa là "vui vẻ". Nguyên gốc của từ này có thể được truy nguyên về chữ Latinh "cārus", mang nghĩa là "quý giá" hay "yêu thương". Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa đơn giản là niềm vui, đến việc thể hiện sự cổ vũ trong các sự kiện thể thao và hoạt động công cộng, phản ánh sự gắn kết giữa con người và cảm xúc tích cực.
Từ "cheered" thường xuất hiện trong bối cảnh các sự kiện thể thao, buổi hòa nhạc, hoặc các hoạt động nhóm, nơi sự thể hiện niềm vui hoặc sự hỗ trợ từ khán giả là phổ biến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng trong các tình huống xã hội. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu từ ngữ trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
