Bản dịch của từ Cheered trong tiếng Việt
Cheered
Cheered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cổ vũ.
Simple past and past participle of cheer.
The crowd cheered loudly for the local team last Saturday.
Đám đông đã cổ vũ ầm ĩ cho đội địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
Many people did not cheer during the quiet moments of the event.
Nhiều người đã không cổ vũ trong những khoảnh khắc yên tĩnh của sự kiện.
Did the audience cheer for the performers at the talent show?
Khán giả có cổ vũ cho các nghệ sĩ trong buổi biểu diễn tài năng không?
The audience cheered loudly for the talented singer.
Khán giả cổ vũ ồn ào cho ca sĩ tài năng.
The crowd never cheered during the boring presentation.
Đám đông không bao giờ cổ vũ trong bài thuyết trình nhạt nhẽo.
Dạng động từ của Cheered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp