Bản dịch của từ Cheered trong tiếng Việt

Cheered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheered (Verb)

tʃˈɪɹd
tʃˈɪɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cổ vũ.

Simple past and past participle of cheer.

Ví dụ

The crowd cheered loudly for the local team last Saturday.

Đám đông đã cổ vũ ầm ĩ cho đội địa phương vào thứ Bảy vừa qua.

Many people did not cheer during the quiet moments of the event.

Nhiều người đã không cổ vũ trong những khoảnh khắc yên tĩnh của sự kiện.

Did the audience cheer for the performers at the talent show?

Khán giả có cổ vũ cho các nghệ sĩ trong buổi biểu diễn tài năng không?

The audience cheered loudly for the talented singer.

Khán giả cổ vũ ồn ào cho ca sĩ tài năng.

The crowd never cheered during the boring presentation.

Đám đông không bao giờ cổ vũ trong bài thuyết trình nhạt nhẽo.

Dạng động từ của Cheered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cheer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cheered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cheered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cheers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cheering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However bad a mood I was in, if I came to them, they would me up so that I would be all smiles before I knew it [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Cheered

Không có idiom phù hợp