Bản dịch của từ Cheesecloth trong tiếng Việt
Cheesecloth

Cheesecloth (Noun)
She used cheesecloth to filter the soup at the community event.
Cô ấy đã sử dụng cheesecloth để lọc súp tại sự kiện cộng đồng.
They did not bring cheesecloth for the food preparation at the picnic.
Họ đã không mang cheesecloth để chuẩn bị thức ăn tại buổi dã ngoại.
Did you see the cheesecloth used in the charity cooking class?
Bạn có thấy cheesecloth được sử dụng trong lớp học nấu ăn từ thiện không?
Cheesecloth là một loại vải nhuyễn, thường được sử dụng trong nấu ăn và chế biến thực phẩm, có cấu trúc lỏng lẻo cho phép nước và không khí đi qua nhưng giữ lại các hạt rắn. Vải này thường được làm từ cotton, và có nhiều cấp độ dày mỏng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cheesecloth đều được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên gặp trong ngữ cảnh nấu ăn hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "cheesecloth" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cheese" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caseus", có nghĩa là phô mai, và "cloth" đến từ tiếng Old English "clāth", mang nghĩa là vải. Vải cheesecloth được phát triển vào thế kỷ 18, thường được sử dụng trong quy trình làm phô mai để lọc và tách whey khỏi curd. Sự phát triển này giải thích mối liên hệ chặt chẽ giữa tên gọi và công dụng hiện tại của sản phẩm, phản ánh sự thích ứng của vải trong ngành thực phẩm.
"Cheesecloth" là một thuật ngữ thường ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong bối cảnh viết về ẩm thực hoặc quy trình chế biến thực phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, cheesecloth thường được nhắc đến khi thảo luận về việc lọc thực phẩm, như trong sản xuất phô mai hoặc khi làm sữa hạt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản hướng dẫn nấu ăn.