Bản dịch của từ Cheesecloth trong tiếng Việt

Cheesecloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheesecloth (Noun)

tʃˈizklɑɵ
tʃˈizklɑɵ
01

Vải cotton mỏng, dệt lỏng, không có kích thước, thường được sử dụng để may quần áo nhẹ và để chuẩn bị hoặc bảo vệ thực phẩm.

Thin loosely woven unsized cotton cloth used typically for light clothing and in preparing or protecting food.

Ví dụ

She used cheesecloth to filter the soup at the community event.

Cô ấy đã sử dụng cheesecloth để lọc súp tại sự kiện cộng đồng.

They did not bring cheesecloth for the food preparation at the picnic.

Họ đã không mang cheesecloth để chuẩn bị thức ăn tại buổi dã ngoại.

Did you see the cheesecloth used in the charity cooking class?

Bạn có thấy cheesecloth được sử dụng trong lớp học nấu ăn từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheesecloth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheesecloth

Không có idiom phù hợp