Bản dịch của từ Chelicerate trong tiếng Việt

Chelicerate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chelicerate (Adjective)

kəlˈɪsəɹeɪt
kəlˈɪsəɹeɪt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị chelicerates.

Relating to or denoting chelicerates.

Ví dụ

Chelicerate animals like spiders are common in many social environments.

Các động vật chelicerate như nhện rất phổ biến trong nhiều môi trường xã hội.

Many people do not understand chelicerate species in social discussions.

Nhiều người không hiểu các loài chelicerate trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are chelicerate creatures important in social ecosystems like forests?

Các sinh vật chelicerate có quan trọng trong các hệ sinh thái xã hội như rừng không?

Chelicerate (Noun)

kəlˈɪsəɹeɪt
kəlˈɪsəɹeɪt
01

Một loài động vật chân đốt thuộc nhóm lớn chelicerata; loài nhện, nhện biển hoặc cua móng ngựa.

An arthropod of the large group chelicerata an arachnid sea spider or horseshoe crab.

Ví dụ

A horseshoe crab is a type of chelicerate found in oceans.

Một con cua ngựa là một loại chelicerate được tìm thấy trong đại dương.

Sea spiders are not chelicerates; they belong to a different group.

Nhện biển không phải là chelicerate; chúng thuộc về một nhóm khác.

Are chelicerates important for marine ecosystems and biodiversity?

Liệu chelicerate có quan trọng cho hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chelicerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chelicerate

Không có idiom phù hợp