Bản dịch của từ Chelicerate trong tiếng Việt
Chelicerate

Chelicerate (Adjective)
Chelicerate animals like spiders are common in many social environments.
Các động vật chelicerate như nhện rất phổ biến trong nhiều môi trường xã hội.
Many people do not understand chelicerate species in social discussions.
Nhiều người không hiểu các loài chelicerate trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are chelicerate creatures important in social ecosystems like forests?
Các sinh vật chelicerate có quan trọng trong các hệ sinh thái xã hội như rừng không?
Chelicerate (Noun)
A horseshoe crab is a type of chelicerate found in oceans.
Một con cua ngựa là một loại chelicerate được tìm thấy trong đại dương.
Sea spiders are not chelicerates; they belong to a different group.
Nhện biển không phải là chelicerate; chúng thuộc về một nhóm khác.
Are chelicerates important for marine ecosystems and biodiversity?
Liệu chelicerate có quan trọng cho hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học không?
Họ từ
Từ "chelicerate" chỉ nhóm động vật chân khớp có đặc điểm nổi bật là sự hiện diện của các phần miệng gọi là chelicerae, thường được sử dụng để cắn hoặc hút thức ăn. Nhóm này bao gồm nhện, bọ cạp và mò. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Chelicerates đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và nghiên cứu sinh học nhờ vào đặc điểm hình thái và sinh thái riêng biệt của chúng.
Từ "chelicerate" xuất phát từ tiếng Latin "chelicerae", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "khēlē" (kẹp) và "keras" (sừng). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm động vật chân đầu, bao gồm nhện và bọ cạp, với đặc trưng là đôi chân trước hình dạng kẹp. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh cấu trúc sinh học độc đáo của chúng, cũng như vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái như loài ăn thịt và phân hủy.
Từ "chelicerate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực sinh học và động vật học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả về lớp động vật như nhện và bậc thang. Trong nghiên cứu sinh học, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và bài báo khoa học. Việc hiểu biết về từ này có thể giúp sinh viên trong các bài luận hoặc thảo luận liên quan đến sinh thái học hoặc phân loại loài.