Bản dịch của từ Chevron trong tiếng Việt
Chevron
Chevron (Noun)
Một đường hoặc sọc hình chữ v, đặc biệt là đường sọc trên tay áo đồng phục biểu thị cấp bậc hoặc thời gian phục vụ.
A v-shaped line or stripe, especially one on the sleeve of a uniform indicating rank or length of service.
The captain proudly displayed his chevron on his uniform sleeve.
Đại úy tự hào trưng bày chevron trên tay áo đồng phục.
She earned another chevron for her dedicated service in the community.
Cô ấy kiếm được một chevron khác vì dịch vụ tận tâm trong cộng đồng.
The chevron on his sleeve indicated his long-standing commitment to society.
Chevron trên tay áo của anh ấy cho thấy cam kết lâu dài đối với xã hội.
Dạng danh từ của Chevron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chevron | Chevrons |
Họ từ
Từ "chevron" chỉ một hình dạng hình học có dạng chữ V hoặc chữ Ngược V, thường sử dụng trong thiết kế, trang trí và biểu tượng. Trong tiếng Anh Anh, "chevron" cũng có thể ám chỉ đến loại dấu hiệu bên ngoài của quân đội hoặc biểu tượng trong một số tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể thường thấy hơn trong ngành công nghiệp thời trang và thiết kế nội thất. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, tuy nhiên, lưu ý về bối cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "chevron" có gốc từ tiếng Pháp "chevron", nghĩa là "mái ngói" hoặc "hình chữ V", xuất phát từ tiếng Latinh "caprio", có nghĩa là "cái đầu của con dê". Hình dáng biểu trưng trong các ánh sáng và biểu tượng quân sự từ thế kỷ 12 đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này trong thiết kế và trang trí. Ngày nay, "chevron" thường chỉ các mẫu hình chữ V trong thời trang và nội thất, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và chức năng.
Từ "chevron" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thiết kế. Từ này, mang nghĩa một hình dạng giống chữ V hoặc là một họa tiết trên trang phục, cũng thường gặp trong các ngành công nghiệp như thời trang và xây dựng. Sự phổ biến của "chevron" trong các tình huống kỹ thuật cũng như thiết kế đồ họa cho thấy tính chất chuyên môn của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp