Bản dịch của từ Chevron trong tiếng Việt
Chevron
Noun [U/C]
Chevron (Noun)
ʃˈɛvɹɑn
ʃˈɛvɹn̩
01
Một đường hoặc sọc hình chữ v, đặc biệt là đường sọc trên tay áo đồng phục biểu thị cấp bậc hoặc thời gian phục vụ.
A v-shaped line or stripe, especially one on the sleeve of a uniform indicating rank or length of service.
Ví dụ
The captain proudly displayed his chevron on his uniform sleeve.
Đại úy tự hào trưng bày chevron trên tay áo đồng phục.
She earned another chevron for her dedicated service in the community.
Cô ấy kiếm được một chevron khác vì dịch vụ tận tâm trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chevron
Không có idiom phù hợp