Bản dịch của từ Chi square distribution trong tiếng Việt

Chi square distribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chi square distribution (Noun)

kˈaɪ skwˈɛɹ dˌɪstɹəbjˈuʃən
kˈaɪ skwˈɛɹ dˌɪstɹəbjˈuʃən
01

Một phân phối thống kê được sử dụng trong kiểm định giả thuyết và suy luận về phương sai của quần thể.

A statistical distribution used in hypothesis testing and inference about population variances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân phối phát sinh khi một phương sai mẫu được chia cho phương sai quần thể, giả sử mẫu xuất phát từ một quần thể phân phối bình thường.

A distribution that arises when a sample variance is divided by the population variance, assuming the sample comes from a normally distributed population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong nhiều bài kiểm tra thống kê như kiểm định chi-square cho độc lập và kiểm định goodness-of-fit.

Used in various statistical tests such as the chi-square test for independence and goodness-of-fit tests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chi square distribution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chi square distribution

Không có idiom phù hợp