Bản dịch của từ Chief system trong tiếng Việt

Chief system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief system (Noun)

tʃˈif sˈɪstəm
tʃˈif sˈɪstəm
01

Hệ thống chính trong một tổ chức hoặc bối cảnh.

The primary or main system within an organization or context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống được coi là quan trọng nhất hoặc đáng kể nhất so với những hệ thống khác.

A system that is regarded as the most important or significant among others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hệ thống lãnh đạo hoặc chỉ đạo mà giám sát các thành phần hoặc hoạt động khác.

The governing or leading system that oversees other components or operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chief system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief system

Không có idiom phù hợp