Bản dịch của từ Chief system trong tiếng Việt
Chief system
Noun [U/C]

Chief system (Noun)
tʃˈif sˈɪstəm
tʃˈif sˈɪstəm
01
Hệ thống chính trong một tổ chức hoặc bối cảnh.
The primary or main system within an organization or context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống được coi là quan trọng nhất hoặc đáng kể nhất so với những hệ thống khác.
A system that is regarded as the most important or significant among others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chief system
Không có idiom phù hợp