Bản dịch của từ Chigger trong tiếng Việt

Chigger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chigger (Noun)

tʃˈɪgəɹ
tʃˈɪgəɹ
01

Một loài bọ chét nhiệt đới, con cái đào hang và đẻ trứng dưới da vật chủ, gây ra vết loét đau đớn.

A tropical flea, the female of which burrows and lays eggs beneath the host's skin, causing painful sores.

Ví dụ

The chigger infestation in the village caused widespread discomfort.

Sự xâm nhập của bọ chét trong làng đã gây ra sự khó chịu trên diện rộng.

The local clinic treated numerous cases of chigger bites last summer.

Phòng khám địa phương đã điều trị nhiều trường hợp bị bọ chét cắn vào mùa hè năm ngoái.

Preventive measures were taken to avoid chigger bites during outdoor gatherings.

Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để tránh bị bọ chét đốt trong các cuộc tụ tập ngoài trời.

02

Một con mạt thu hoạch.

A harvest mite.

Ví dụ

The chigger infestation at the picnic caused discomfort for many guests.

Sự xâm nhập của bọ chét trong chuyến dã ngoại đã gây khó chịu cho nhiều du khách.

The campsite was closed due to an outbreak of chiggers.

Khu cắm trại đã bị đóng cửa do sự bùng phát của bọ chét.

The chigger bite left a red, itchy mark on her ankle.

Vết cắn của bọ chét để lại vết đỏ, ngứa ở mắt cá chân của cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chigger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chigger

Không có idiom phù hợp