Bản dịch của từ Childbearing trong tiếng Việt
Childbearing

Childbearing (Noun)
Childbearing requires strong support from family and community for success.
Việc sinh con cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ gia đình và cộng đồng.
Many people believe childbearing is a private matter, not a public issue.
Nhiều người tin rằng việc sinh con là chuyện riêng tư, không phải vấn đề công cộng.
Is childbearing becoming more challenging for young couples today?
Việc sinh con có trở nên khó khăn hơn cho các cặp trẻ hôm nay không?
Childbearing is important for maintaining population growth in society.
Việc sinh con rất quan trọng để duy trì sự phát triển dân số.
Many people do not prioritize childbearing in their careers today.
Nhiều người không đặt việc sinh con lên hàng đầu trong sự nghiệp.
Childbearing is an important aspect of women's health in society today.
Sinh con là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe phụ nữ trong xã hội hiện nay.
Childbearing does not define a woman's worth in modern culture.
Sinh con không xác định giá trị của phụ nữ trong văn hóa hiện đại.
Is childbearing a personal choice or a societal expectation for women?
Sinh con có phải là sự lựa chọn cá nhân hay mong đợi xã hội đối với phụ nữ?
Childbearing is a significant milestone in many women's lives.
Sinh con là một cột mốc quan trọng trong đời sống của nhiều phụ nữ.
Childbearing does not define a woman's worth in society.
Sinh con không xác định giá trị của một người phụ nữ trong xã hội.
Childbearing is a significant aspect of family life in many cultures.
Quá trình sinh con là một khía cạnh quan trọng của đời sống gia đình.
Childbearing does not always happen at a young age for women.
Quá trình sinh con không phải lúc nào cũng xảy ra ở độ tuổi trẻ.
Is childbearing a priority for young couples today?
Liệu sinh con có phải là ưu tiên của các cặp đôi trẻ hôm nay?
Childbearing is a significant milestone in many women's lives.
Quá trình sinh con là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời phụ nữ.
Childbearing is not always easy for couples facing infertility issues.
Quá trình sinh con không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các cặp vợ chồng gặp vấn đề vô sinh.
Childbearing (Noun Uncountable)
Childbearing is a significant stage in women's lives and society.
Thời kỳ sinh nở là giai đoạn quan trọng trong cuộc sống phụ nữ.
Childbearing does not happen for all women due to various reasons.
Thời kỳ sinh nở không xảy ra với tất cả phụ nữ vì nhiều lý do.
Is childbearing becoming less common in urban areas like New York?
Thời kỳ sinh nở có trở nên ít phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?
Childbearing is a significant phase in a woman's life journey.
Thời kỳ sinh con là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời phụ nữ.
Childbearing does not define a woman's worth in society today.
Thời kỳ sinh con không xác định giá trị của phụ nữ trong xã hội ngày nay.
Childbearing is essential for population growth in many countries.
Khả năng sinh sản là rất quan trọng cho sự tăng trưởng dân số ở nhiều quốc gia.
Childbearing does not always guarantee a stable family environment.
Khả năng sinh sản không luôn đảm bảo một môi trường gia đình ổn định.
Is childbearing a personal choice or a societal expectation?
Khả năng sinh sản là sự lựa chọn cá nhân hay kỳ vọng của xã hội?
Childbearing is an important issue in many developing countries today.
Khả năng sinh sản là một vấn đề quan trọng ở nhiều nước đang phát triển ngày nay.
Childbearing does not always guarantee a stable family environment.
Khả năng sinh sản không phải lúc nào cũng đảm bảo một môi trường gia đình ổn định.
Họ từ
Childbearing, hay còn gọi là việc sinh con, là quá trình mang thai và sinh nở của phụ nữ. Từ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn mà một người phụ nữ có khả năng sinh con, bao gồm cả những khía cạnh sinh lý và tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Childbearing là chủ đề quan trọng trong nghiên cứu về sức khỏe sinh sản và gia đình.
Từ "childbearing" có nguồn gốc từ ba thành phần: "child" (trẻ em) và "bearing" (sinh sản). "Child" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cild", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kilthe", có nghĩa là "đứa trẻ". "Bearing" bắt nguồn từ động từ "to bear", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là "mang, sinh". Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh quá trình sinh sản và vai trò của người mẹ trong việc nuôi dưỡng thế hệ mới, thể hiện tính chất của việc sinh con trong xã hội.
Từ "childbearing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe sinh sản và các vấn đề liên quan đến gia đình. Trong các bài viết và bài nói, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong việc sinh con và tác động của nó đến xã hội. Trong ngữ cảnh xã hội học và y học, "childbearing" thường đề cập đến các khía cạnh như kế hoạch hóa gia đình và các rủi ro liên quan đến sức khỏe mẹ và bé.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

