Bản dịch của từ Childbearing trong tiếng Việt

Childbearing

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childbearing (Noun)

tʃˈaɪldbɛɹɪŋ
tʃˈaɪldbɛɹɪŋ
01

Hành động nuôi dạy con cái

The act of raising children

Ví dụ

Childbearing requires strong support from family and community for success.

Việc sinh con cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ gia đình và cộng đồng.

Many people believe childbearing is a private matter, not a public issue.

Nhiều người tin rằng việc sinh con là chuyện riêng tư, không phải vấn đề công cộng.

Is childbearing becoming more challenging for young couples today?

Việc sinh con có trở nên khó khăn hơn cho các cặp trẻ hôm nay không?

Childbearing is important for maintaining population growth in society.

Việc sinh con rất quan trọng để duy trì sự phát triển dân số.

Many people do not prioritize childbearing in their careers today.

Nhiều người không đặt việc sinh con lên hàng đầu trong sự nghiệp.

02

Trạng thái làm mẹ

The state of being a mother

Ví dụ

Childbearing is an important aspect of women's health in society today.

Sinh con là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe phụ nữ trong xã hội hiện nay.

Childbearing does not define a woman's worth in modern culture.

Sinh con không xác định giá trị của phụ nữ trong văn hóa hiện đại.

Is childbearing a personal choice or a societal expectation for women?

Sinh con có phải là sự lựa chọn cá nhân hay mong đợi xã hội đối với phụ nữ?

Childbearing is a significant milestone in many women's lives.

Sinh con là một cột mốc quan trọng trong đời sống của nhiều phụ nữ.

Childbearing does not define a woman's worth in society.

Sinh con không xác định giá trị của một người phụ nữ trong xã hội.

03

Quá trình sinh con

The process of giving birth to children

Ví dụ

Childbearing is a significant aspect of family life in many cultures.

Quá trình sinh con là một khía cạnh quan trọng của đời sống gia đình.

Childbearing does not always happen at a young age for women.

Quá trình sinh con không phải lúc nào cũng xảy ra ở độ tuổi trẻ.

Is childbearing a priority for young couples today?

Liệu sinh con có phải là ưu tiên của các cặp đôi trẻ hôm nay?

Childbearing is a significant milestone in many women's lives.

Quá trình sinh con là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời phụ nữ.

Childbearing is not always easy for couples facing infertility issues.

Quá trình sinh con không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các cặp vợ chồng gặp vấn đề vô sinh.

Childbearing (Noun Uncountable)

tʃˈaɪldbɛɹɪŋ
tʃˈaɪldbɛɹɪŋ
01

Thời kỳ mà người phụ nữ có thể sinh con

The period during which a woman can bear children

Ví dụ

Childbearing is a significant stage in women's lives and society.

Thời kỳ sinh nở là giai đoạn quan trọng trong cuộc sống phụ nữ.

Childbearing does not happen for all women due to various reasons.

Thời kỳ sinh nở không xảy ra với tất cả phụ nữ vì nhiều lý do.

Is childbearing becoming less common in urban areas like New York?

Thời kỳ sinh nở có trở nên ít phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

Childbearing is a significant phase in a woman's life journey.

Thời kỳ sinh con là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời phụ nữ.

Childbearing does not define a woman's worth in society today.

Thời kỳ sinh con không xác định giá trị của phụ nữ trong xã hội ngày nay.

02

Khả năng sinh con

The capacity to bear children

Ví dụ

Childbearing is essential for population growth in many countries.

Khả năng sinh sản là rất quan trọng cho sự tăng trưởng dân số ở nhiều quốc gia.

Childbearing does not always guarantee a stable family environment.

Khả năng sinh sản không luôn đảm bảo một môi trường gia đình ổn định.

Is childbearing a personal choice or a societal expectation?

Khả năng sinh sản là sự lựa chọn cá nhân hay kỳ vọng của xã hội?

Childbearing is an important issue in many developing countries today.

Khả năng sinh sản là một vấn đề quan trọng ở nhiều nước đang phát triển ngày nay.

Childbearing does not always guarantee a stable family environment.

Khả năng sinh sản không phải lúc nào cũng đảm bảo một môi trường gia đình ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/childbearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] For instance, in countries like Sweden, it is commonplace for people to pursue higher education and career growth into their late twenties and early thirties, consequently postponing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Opponents of late may argue that advanced maternal and paternal ages can lead to health risks for both the child and parents, including increased chances of genetic disorders and complications during pregnancy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Childbearing

Không có idiom phù hợp