Bản dịch của từ Chin-ups trong tiếng Việt

Chin-ups

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chin-ups (Noun)

tʃˈaɪnˌʌps
tʃˈaɪnˌʌps
01

Một bài tập trong đó một người treo người bằng cánh tay từ một thanh xà cao và kéo cơ thể của họ lên cho đến khi cằm ngang với thanh xà.

An exercise in which a person hangs by the arms from a high bar and pulls their body up until their chin is level with the bar.

Ví dụ

Many people enjoy chin-ups at the local gym every Saturday morning.

Nhiều người thích tập chin-ups tại phòng gym địa phương mỗi sáng thứ Bảy.

Not everyone can do chin-ups; it requires strength and practice.

Không phải ai cũng có thể làm chin-ups; nó cần sức mạnh và thực hành.

How many chin-ups can you do in one minute during training?

Bạn có thể làm bao nhiêu chin-ups trong một phút khi tập luyện?

Chin-ups (Noun Countable)

tʃˈaɪnˌʌps
tʃˈaɪnˌʌps
01

Viết tắt của thanh chống cằm, một thanh ngang, thường được gắn ở khung cửa, dùng cho các bài tập chống cằm.

Short for chinup bar a horizontal bar typically mounted in a doorframe used for chinup exercises.

Ví dụ

Many gyms have chin-ups for strength training and fitness classes.

Nhiều phòng tập thể hình có xà đơn để tập sức mạnh.

Not all homes have chin-ups for personal workouts and exercise routines.

Không phải tất cả các ngôi nhà đều có xà đơn để tập luyện.

Do you think chin-ups are effective for building upper body strength?

Bạn có nghĩ rằng xà đơn hiệu quả trong việc phát triển sức mạnh cơ trên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chin-ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chin-ups

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.