Bản dịch của từ Chin-ups trong tiếng Việt
Chin-ups

Chin-ups (Noun)
Many people enjoy chin-ups at the local gym every Saturday morning.
Nhiều người thích tập chin-ups tại phòng gym địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
Not everyone can do chin-ups; it requires strength and practice.
Không phải ai cũng có thể làm chin-ups; nó cần sức mạnh và thực hành.
How many chin-ups can you do in one minute during training?
Bạn có thể làm bao nhiêu chin-ups trong một phút khi tập luyện?
Chin-ups (Noun Countable)
Many gyms have chin-ups for strength training and fitness classes.
Nhiều phòng tập thể hình có xà đơn để tập sức mạnh.
Not all homes have chin-ups for personal workouts and exercise routines.
Không phải tất cả các ngôi nhà đều có xà đơn để tập luyện.
Do you think chin-ups are effective for building upper body strength?
Bạn có nghĩ rằng xà đơn hiệu quả trong việc phát triển sức mạnh cơ trên không?
Họ từ
Chin-ups là một bài tập sức mạnh sử dụng trọng lượng cơ thể, chủ yếu nhằm phát triển cơ lưng và cơ tay. Người thực hiện treo trên một thanh ngang, sử dụng lực của tay để kéo cơ thể lên cho đến khi cằm vượt qua thanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn phong và cách phát âm, một số người có thể dùng "pull-ups" để chỉ các bài tập tương tự, trong khi "chin-ups" nhấn mạnh vào việc nâng lên bằng cằm.
Từ "chin-ups" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "chin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyn", diễn tả phần cằm của cơ thể. "Ups" là dạng viết tắt của "up", ngụ ý hành động nâng cao. Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong lĩnh vực thể dục, chỉ động tác kéo lên cơ thể bằng tay, không chỉ tập trung vào sức mạnh của cằm mà còn gắn liền với khả năng vận động tổng thể và sự phát triển cơ bắp.
Từ "chin-ups" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề thể dục và sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các bài tập thể hình nhằm tăng cường sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là trong cộng đồng thể thao và thể hình. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về lối sống lành mạnh hoặc chế độ tập luyện, nhấn mạnh vai trò tích cực của hoạt động thể chất đối với sức khỏe.