Bản dịch của từ Chivying trong tiếng Việt
Chivying

Chivying (Verb)
Liên tục quấy rối, làm phiền hoặc làm phiền ai đó.
To harass annoy or pester someone persistently.
She is chivying him to join the community service project.
Cô ấy đang thúc giục anh ấy tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
They are not chivying their friends about attending the social event.
Họ không đang làm phiền bạn bè về việc tham gia sự kiện xã hội.
Are you chivying your classmates to participate in the charity run?
Bạn có đang thúc giục các bạn học tham gia chạy từ thiện không?
Chivying (Noun)
Chivying friends to join the club can be exhausting sometimes.
Việc thúc giục bạn bè tham gia câu lạc bộ đôi khi rất mệt mỏi.
I don't enjoy chivying my classmates for group projects.
Tôi không thích thúc giục các bạn cùng lớp cho các dự án nhóm.
Is chivying necessary to motivate people in social activities?
Liệu việc thúc giục có cần thiết để khuyến khích mọi người tham gia hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "chivying" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thúc giục hoặc giục giã ai đó làm một việc gì đó, thường xuyên với một cách nhấn mạnh, làm phiền hoặc gây khó chịu. Ở Anh, "chivvy" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thân mật và nghiêm túc, trong khi tại Mỹ, từ tương đương thường là "nag". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ nghĩa; "chivying" mang muối ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với "nag".
Từ "chivying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chive", có liên quan đến tiếng Pháp cổ "chiver", mang ý nghĩa thúc giục hoặc quấy rầy. Gốc từ này có thể được truy nguyên về một dạng ngữ gốc Latin "civis", nghĩa là "công dân", phản ánh sự thúc đẩy và áp lực trong môi trường xã hội. Hiện nay, "chivying" chỉ việc thúc ép, làm phiền ai đó để họ hành động nhanh hơn, cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm xã hội sang khía cạnh cá nhân trong ngữ nghĩa.
Từ "chivying" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện hành động thúc giục hoặc gây áp lực lên ai đó để họ làm điều gì đó. Từ này có thể thấy trong các tình huống hàng ngày như trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong văn bản văn học, tuy nhiên, nó không phải là từ vựng thông dụng trong các bài thi chuẩn hóa.