Bản dịch của từ Chocolate box trong tiếng Việt

Chocolate box

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chocolate box (Adjective)

tʃˈɔklət bˈɑks
tʃˈɔklət bˈɑks
01

Một chiếc hộp được thiết kế để đựng sôcôla, thường được dùng làm quà tặng.

A box designed to hold chocolates often given as a gift.

Ví dụ

She received a beautiful chocolate box for her birthday party.

Cô ấy nhận được một hộp sô cô la đẹp cho bữa tiệc sinh nhật.

The chocolate box did not contain any dark chocolate options.

Hộp sô cô la không có bất kỳ lựa chọn sô cô la đen nào.

Did you see the chocolate box on the table at the event?

Bạn đã thấy hộp sô cô la trên bàn tại sự kiện chưa?

02

Một phép ẩn dụ cho một điều gì đó chứa đựng nhiều trải nghiệm hoặc sự ngạc nhiên.

A metaphor for something that contains a variety of experiences or surprises.

Ví dụ

Social gatherings are like a chocolate box of diverse experiences.

Các buổi gặp gỡ xã hội như một hộp sô cô la với nhiều trải nghiệm đa dạng.

Not every social event feels like a chocolate box of surprises.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng như một hộp sô cô la đầy bất ngờ.

Isn't a community festival a chocolate box of fun activities?

Liệu lễ hội cộng đồng không phải là một hộp sô cô la với nhiều hoạt động vui vẻ sao?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả sự tận hưởng cuộc sống một cách ngọt ngào và thú vị.

A term used to describe an enjoyment of life that is sweet and delightful.

Ví dụ

The chocolate box of friends made the party lively and enjoyable.

Hộp sô cô la của bạn bè làm cho bữa tiệc vui vẻ và thú vị.

Not every gathering feels like a chocolate box of happiness.

Không phải buổi gặp nào cũng cảm thấy như hộp sô cô la của hạnh phúc.

Is this event a chocolate box of joy for everyone?

Sự kiện này có phải là hộp sô cô la của niềm vui cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chocolate box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chocolate box

Không có idiom phù hợp