Bản dịch của từ Chocolate box trong tiếng Việt
Chocolate box

Chocolate box (Adjective)
She received a beautiful chocolate box for her birthday party.
Cô ấy nhận được một hộp sô cô la đẹp cho bữa tiệc sinh nhật.
The chocolate box did not contain any dark chocolate options.
Hộp sô cô la không có bất kỳ lựa chọn sô cô la đen nào.
Did you see the chocolate box on the table at the event?
Bạn đã thấy hộp sô cô la trên bàn tại sự kiện chưa?
Social gatherings are like a chocolate box of diverse experiences.
Các buổi gặp gỡ xã hội như một hộp sô cô la với nhiều trải nghiệm đa dạng.
Not every social event feels like a chocolate box of surprises.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng như một hộp sô cô la đầy bất ngờ.
Isn't a community festival a chocolate box of fun activities?
Liệu lễ hội cộng đồng không phải là một hộp sô cô la với nhiều hoạt động vui vẻ sao?
The chocolate box of friends made the party lively and enjoyable.
Hộp sô cô la của bạn bè làm cho bữa tiệc vui vẻ và thú vị.
Not every gathering feels like a chocolate box of happiness.
Không phải buổi gặp nào cũng cảm thấy như hộp sô cô la của hạnh phúc.
Is this event a chocolate box of joy for everyone?
Sự kiện này có phải là hộp sô cô la của niềm vui cho mọi người không?
Hộp sô-cô-la (chocolate box) là một vật chứa thường được sử dụng để đựng sô-cô-la, thường có hình dạng vuông hoặc chữ nhật và được trang trí bắt mắt. Hộp sô-cô-la xuất hiện rộng rãi trong các dịp lễ hội, quà tặng và hôn nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "chocolate box" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "boîte de chocolat", kết hợp giữa "boîte" có nghĩa là hộp và "chocolat" xuất phát từ từ "xocolātl" trong tiếng Nahuatl, một ngôn ngữ của người Aztec. Hình thức và công dụng của hộp sô cô la đã phát triển từ thế kỷ 19, khi sô cô la trở thành món ăn phổ biến. Ngày nay, "chocolate box" không chỉ nhấn mạnh giá trị của sản phẩm bên trong mà còn thể hiện tính thẩm mỹ và văn hóa tiêu dùng.
Cụm từ "chocolate box" không thường xuất hiện trong bài thi IELTS, do tính chất cụ thể và ít trang trọng của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được thấy chủ yếu trong ngữ cảnh Speaking, khi thảo luận về sở thích hoặc món quà. Bên ngoài IELTS, "chocolate box" thường được sử dụng trong các tình huống như tiếp thị sản phẩm, mô tả quà tặng, hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến ẩm thực hoặc lễ hội.