Bản dịch của từ Chorale trong tiếng Việt

Chorale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorale (Noun)

kəɹˈæl
kəɹˈæl
01

Một giai điệu thánh ca trang nghiêm, đặc biệt là giai điệu gắn liền với nhà thờ lutheran ở đức.

A stately hymn tune especially one associated with the german lutheran church.

Ví dụ

The chorale was sung at the community event last Sunday.

Bài chorale đã được hát tại sự kiện cộng đồng Chủ nhật vừa qua.

The school choir did not perform the chorale this year.

Dàn hợp xướng trường không biểu diễn bài chorale năm nay.

Did the church choir sing a chorale during the festival?

Dàn hợp xướng nhà thờ có hát một bài chorale trong lễ hội không?

02

Một dàn hợp xướng hoặc hội hợp xướng.

A choir or choral society.

Ví dụ

The local chorale performed at the community center last Saturday.

Dàn hợp xướng địa phương đã biểu diễn tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The school chorale does not practice every week.

Dàn hợp xướng trường học không tập luyện mỗi tuần.

Is the city chorale participating in the festival this year?

Dàn hợp xướng thành phố có tham gia lễ hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorale

Không có idiom phù hợp