Bản dịch của từ Chorale trong tiếng Việt
Chorale

Chorale (Noun)
The chorale was sung at the community event last Sunday.
Bài chorale đã được hát tại sự kiện cộng đồng Chủ nhật vừa qua.
The school choir did not perform the chorale this year.
Dàn hợp xướng trường không biểu diễn bài chorale năm nay.
Did the church choir sing a chorale during the festival?
Dàn hợp xướng nhà thờ có hát một bài chorale trong lễ hội không?
The local chorale performed at the community center last Saturday.
Dàn hợp xướng địa phương đã biểu diễn tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The school chorale does not practice every week.
Dàn hợp xướng trường học không tập luyện mỗi tuần.
Is the city chorale participating in the festival this year?
Dàn hợp xướng thành phố có tham gia lễ hội năm nay không?
Họ từ
Chorale là một thuật ngữ trong âm nhạc, thường chỉ một bài hát được viết cho một nhóm lớn người hát, thường là trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ca đoàn hoặc các bản nhạc lớn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng thường có khuynh hướng nhấn mạnh hơn đến các truyền thống âm nhạc cổ điển. Nội dung và cách thể hiện của chorale có thể khác nhau, tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh tính đồng bộ và sự hòa quyện trong giọng hát.
Từ "chorale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "choralis", có nghĩa là "thuộc về dàn hợp xướng", từ " chorus", nghĩa là "dàn hợp xướng". Xuất hiện vào thế kỷ 16, thuật ngữ này chỉ những bài hát được trình bày bởi một nhóm người, thường là trong bối cảnh tôn giáo. Đến nay, "chorale" không chỉ dùng để chỉ các tác phẩm âm nhạc, mà còn mô tả không gian hợp xướng trong các buổi trình diễn, phản ánh sự phát triển trong văn hóa âm nhạc.
Từ "chorale" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề hàng ngày và giao tiếp thực tiễn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh âm nhạc và văn hóa, đặc biệt liên quan đến các tác phẩm hợp xướng và các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển. Do đó, nó thường được gặp trong các bài học liên quan đến nghệ thuật hoặc trong các hội thảo chuyên sâu về âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp