Bản dịch của từ Christenings trong tiếng Việt
Christenings

Christenings (Noun)
Many families celebrate christenings with a big gathering of loved ones.
Nhiều gia đình tổ chức lễ rửa tội với một buổi họp mặt lớn.
Not all parents choose to have christenings for their children.
Không phải tất cả các bậc phụ huynh đều chọn tổ chức lễ rửa tội cho con.
Are christenings still common in modern American families today?
Lễ rửa tội vẫn phổ biến trong các gia đình Mỹ hiện đại không?
Christenings (Verb)
They will christen the new community center next Saturday at 2 PM.
Họ sẽ làm lễ rửa tội cho trung tâm cộng đồng mới vào thứ Bảy tới lúc 2 giờ chiều.
The church did not christen any children last month due to COVID-19.
Nhà thờ không làm lễ rửa tội cho trẻ em nào tháng trước vì COVID-19.
Will they christen the baby at the family gathering this weekend?
Họ có làm lễ rửa tội cho em bé tại buổi họp mặt gia đình cuối tuần này không?
Họ từ
Lễ rửa tội (christenings) là một nghi thức tôn giáo, thường liên quan đến việc tẩy rửa một cá nhân, thường là trẻ em, để khẳng định niềm tin của họ vào tôn giáo và chào đón họ vào cộng đồng tín đồ. Từ "christening" phổ biến hơn ở Anh, trong khi "baptism" chủ yếu được sử dụng ở Mỹ. Tuy nhiên, cả hai thuật ngữ có thể hoán đổi cho nhau trong các ngữ cảnh nhất định, mặc dù "christening" thường ám chỉ đến những nghi thức liên quan đến trẻ sơ sinh.
Từ "christening" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cristenian", có nguồn gốc từ từ Latinh "christianus", mang nghĩa là "thuộc về Kitô giáo". Chữ này được cấu thành từ "Christus", có nghĩa là "Đấng Christ", và hậu tố "-ianus", chỉ sự liên quan. Khái niệm này từ thời kỳ đầu của Kitô giáo đã trở thành một nghi lễ quan trọng, tượng trưng cho sự tiếp nhận và hiến dâng một cá nhân vào lòng cộng đồng Kitô hữu. Hạn từ hiện tại chủ yếu diễn tả nghi lễ đặt tên và rửa tội cho trẻ sơ sinh, thể hiện sự khởi đầu tôn giáo của họ.
Từ "christenings" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo và các nghi lễ gia đình, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây, nơi nó có nghĩa là lễ rửa tội cho trẻ em. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về các sự kiện gia đình hoặc truyền thống văn hóa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể hơn là trong các bài luận hay văn bản học thuật chung.