Bản dịch của từ Christianization trong tiếng Việt
Christianization
Christianization (Noun)
Việc chuyển đổi cá nhân hoặc nhóm sang kitô giáo.
The conversion of individuals or groups to christianity.
The christianization of many tribes occurred during the 10th century.
Việc cải đạo của nhiều bộ tộc đã xảy ra vào thế kỷ 10.
Christianization did not happen quickly in all regions of Europe.
Việc cải đạo không xảy ra nhanh chóng ở tất cả các vùng châu Âu.
How did christianization affect social structures in early medieval societies?
Việc cải đạo đã ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội trong xã hội trung cổ?
Christianization (Verb)
Chuyển đổi sang kitô giáo.
Convert to christianity.
Many regions experienced christianization during the 19th century missionary efforts.
Nhiều vùng đã trải qua quá trình cải đạo vào Kitô giáo trong thế kỷ 19.
The christianization of indigenous people is a controversial historical topic.
Việc cải đạo người bản địa là một chủ đề lịch sử gây tranh cãi.
Did the christianization of Europe lead to cultural changes in society?
Liệu việc cải đạo châu Âu có dẫn đến thay đổi văn hóa trong xã hội không?