Bản dịch của từ Christianization trong tiếng Việt

Christianization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Christianization (Noun)

01

Việc chuyển đổi cá nhân hoặc nhóm sang kitô giáo.

The conversion of individuals or groups to christianity.

Ví dụ

The christianization of many tribes occurred during the 10th century.

Việc cải đạo của nhiều bộ tộc đã xảy ra vào thế kỷ 10.

Christianization did not happen quickly in all regions of Europe.

Việc cải đạo không xảy ra nhanh chóng ở tất cả các vùng châu Âu.

How did christianization affect social structures in early medieval societies?

Việc cải đạo đã ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội trong xã hội trung cổ?

Christianization (Verb)

01

Chuyển đổi sang kitô giáo.

Convert to christianity.

Ví dụ

Many regions experienced christianization during the 19th century missionary efforts.

Nhiều vùng đã trải qua quá trình cải đạo vào Kitô giáo trong thế kỷ 19.

The christianization of indigenous people is a controversial historical topic.

Việc cải đạo người bản địa là một chủ đề lịch sử gây tranh cãi.

Did the christianization of Europe lead to cultural changes in society?

Liệu việc cải đạo châu Âu có dẫn đến thay đổi văn hóa trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Christianization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Christianization

Không có idiom phù hợp