Bản dịch của từ Christmas trong tiếng Việt

Christmas

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Christmas (Noun)

kɹˈɪsməs
kɹˈɪsməs
01

Một lễ hội kitô giáo kỷ niệm sự ra đời của chúa giêsu kitô, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 tại nhà thờ phương tây.

A christian festival celebrating the birth of jesus christ held on december 25 in the western church.

Ví dụ

Christmas is a major holiday celebrated by Christians worldwide.

Giáng sinh là một ngày lễ lớn được cả thế giới Kitô hữu tổ chức.

Families often gather for Christmas dinner on December 25th.

Gia đình thường tụ tập ăn tối Giáng sinh vào ngày 25 tháng 12.

Children eagerly wait for Christmas presents from Santa Claus.

Trẻ em háo hức chờ đợi quà Giáng sinh từ ông già Noel.

Kết hợp từ của Christmas (Noun)

CollocationVí dụ

Good christmas

Một cái giáng sinh tốt lành

A good christmas party brings people closer together.

Một bữa tiệc giáng sinh vui vẻ đưa mọi người gần nhau hơn.

White christmas

Giáng sinh trắng

I hope for a white christmas every year.

Tôi hy vọng một mùa giáng sinh trắng mỗi năm.

Nice christmas

Một bữa tối no nê trong dịp giáng sinh

They had a nice christmas party.

Họ đã có một bữa tiệc giáng sinh tuyệt vời.

Traditional christmas

Giáng sinh truyền thống

Families gather around the fireplace during traditional christmas celebrations.

Gia đình tụ tập xung quanh lò sưởi trong lễ hội giáng sinh truyền thống.

Christmas (Phrase)

kɹˈɪsməs
kɹˈɪsməs
01

Khoảng thời gian ngay trước và sau ngày 25/12.

The period immediately before and after december 25.

Ví dụ

Families gather together during Christmas to exchange gifts and celebrate.

Gia đình tụ tập vào dịp Giáng Sinh để trao đổi quà và ăn mừng.

Many people decorate their homes with lights and ornaments for Christmas.

Nhiều người trang trí nhà cửa bằng đèn và đồ trang trí cho Giáng Sinh.

Christmas carols can be heard playing in stores and on the streets.

Những bài hát Giáng Sinh có thể được nghe trong cửa hàng và trên đường phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/christmas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] On the other hand, high-end technology can promote traditional values to approach different territories so that these long-lasting customs can be well known and appreciated by others; for example, social media and digital channels help to spread the Western festivals such as Eve, Thanksgiving Day to Eastern cultures [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Christmas

Không có idiom phù hợp