Bản dịch của từ Chuck out trong tiếng Việt

Chuck out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chuck out (Verb)

tʃək aʊt
tʃək aʊt
01

Vứt bỏ cái gì đó, bỏ đi.

To throw something away, discard it.

Ví dụ

Many people chuck out old clothes during spring cleaning each year.

Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong mùa dọn dẹp hàng năm.

She does not chuck out food; she donates it to the shelter.

Cô ấy không vứt bỏ thức ăn; cô ấy quyên góp cho nơi trú ẩn.

Do you chuck out your expired items regularly for cleanliness?

Bạn có vứt bỏ những đồ vật hết hạn thường xuyên để giữ sạch không?

02

Đuổi một người ra khỏi một nơi hoặc một tổ chức.

To dismiss someone from a place or an organization.

Ví dụ

The manager decided to chuck out the disruptive employee last week.

Người quản lý đã quyết định đuổi việc nhân viên gây rối tuần trước.

They did not chuck out any volunteers from the community project.

Họ đã không đuổi bất kỳ tình nguyện viên nào khỏi dự án cộng đồng.

Did the school chuck out any students for bad behavior this year?

Trường có đuổi bất kỳ học sinh nào vì hành vi xấu năm nay không?

03

Đuổi một người ra khỏi một buổi tụ tập hoặc hoạt động.

To eject someone from a gathering or activity.

Ví dụ

They decided to chuck out the rude guest at the party.

Họ quyết định đuổi người khách thô lỗ ra khỏi bữa tiệc.

She did not chuck out her friends during the social event.

Cô ấy không đuổi bạn bè của mình trong sự kiện xã hội.

Did they really chuck out anyone from the gathering?

Họ có thật sự đuổi ai ra khỏi buổi gặp gỡ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chuck out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chuck out

Không có idiom phù hợp