Bản dịch của từ Chuck out trong tiếng Việt

Chuck out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chuck out(Verb)

tʃək aʊt
tʃək aʊt
01

Đuổi một người ra khỏi một buổi tụ tập hoặc hoạt động.

To eject someone from a gathering or activity.

Ví dụ
02

Vứt bỏ cái gì đó, bỏ đi.

To throw something away, discard it.

Ví dụ
03

Đuổi một người ra khỏi một nơi hoặc một tổ chức.

To dismiss someone from a place or an organization.

Ví dụ