Bản dịch của từ Chump trong tiếng Việt
Chump

Chump (Noun)
The chef used the chump for a delicious lamb roast last Sunday.
Đầu bếp đã sử dụng phần chump để nấu món cừu nướng ngon vào Chủ nhật vừa qua.
Many people do not know what a chump is in cooking.
Nhiều người không biết chump là gì trong nấu ăn.
Is the chump the best part of the lamb for grilling?
Chump có phải là phần ngon nhất của thịt cừu để nướng không?
Many people consider him a chump for trusting that scam.
Nhiều người coi anh ấy là một kẻ ngốc vì đã tin vào trò lừa.
She is not a chump; she knows the truth about the group.
Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy biết sự thật về nhóm.
Is he really a chump for believing those false promises?
Liệu anh ấy có thật sự là một kẻ ngốc khi tin vào những lời hứa giả?
Họ từ
Từ "chump" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người ngốc nghếch hoặc dễ bị lừa. Trong tiếng Anh Mỹ, "chump" thường được sử dụng để chỉ những người dễ bị ảnh hưởng bởi những trò lừa đảo. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "mug" hay "fool" với cùng nghĩa. Về ngữ âm, "chump" đều được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau.
Từ "chump" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng lóng của người Mỹ, có thể liên quan đến từ "chump" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "kẻ ngốc" hoặc "người dễ bị lừa". Xuất phát từ tiếng Bắc Âu, đặc biệt là từ "kjupa" có nghĩa là "đẩy" hoặc "gạt", từ này được sử dụng để chỉ những người dễ bị lợi dụng. Ngày nay, "chump" được dùng để chỉ những người bị xem là ngu ngốc hoặc dễ bị lường gạt, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về sự khinh rẻ và thiệt thòi.
Từ "chump" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần ngữ âm và viết. Trong ngữ cảnh phổ quát, "chump" thường được sử dụng để chỉ một người ngu ngốc hoặc dễ bị lợi dụng, thường trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc trong diễn đạt hài hước. Ngôn từ này có thể thấy trong các bối cảnh văn học, truyền thông đại chúng, hoặc trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, nhưng ít được đề cập trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp