Bản dịch của từ Chump trong tiếng Việt

Chump

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chump (Noun)

tʃəmp
tʃˈʌmp
01

Phần cuối dày của thứ gì đó, đặc biệt là thăn cừu hoặc thịt cừu.

The thick end of something especially a loin of lamb or mutton.

Ví dụ

The chef used the chump for a delicious lamb roast last Sunday.

Đầu bếp đã sử dụng phần chump để nấu món cừu nướng ngon vào Chủ nhật vừa qua.

Many people do not know what a chump is in cooking.

Nhiều người không biết chump là gì trong nấu ăn.

Is the chump the best part of the lamb for grilling?

Chump có phải là phần ngon nhất của thịt cừu để nướng không?

02

Một người ngu ngốc hoặc dễ bị lừa dối.

A foolish or easily deceived person.

Ví dụ

Many people consider him a chump for trusting that scam.

Nhiều người coi anh ấy là một kẻ ngốc vì đã tin vào trò lừa.

She is not a chump; she knows the truth about the group.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy biết sự thật về nhóm.

Is he really a chump for believing those false promises?

Liệu anh ấy có thật sự là một kẻ ngốc khi tin vào những lời hứa giả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chump

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.