Bản dịch của từ Ciliate trong tiếng Việt

Ciliate

Adjective Noun [U/C]

Ciliate (Adjective)

sˈɪliɪt
sˈɪliɪt
01

(của một sinh vật, tế bào hoặc bề mặt) mang lông mao.

Of an organism cell or surface bearing cilia.

Ví dụ

The ciliate cells in our lungs help filter out dust particles.

Các tế bào có lông chuyển trong phổi của chúng ta giúp lọc bụi.

Ciliate organisms do not thrive in polluted environments like cities.

Các sinh vật có lông chuyển không phát triển tốt trong môi trường ô nhiễm.

Are ciliate cells important for maintaining social health in communities?

Các tế bào có lông chuyển có quan trọng cho sức khỏe xã hội không?

Ciliate (Noun)

sˈɪliɪt
sˈɪliɪt
01

Một động vật đơn bào thuộc một ngành lớn và đa dạng, được phân biệt bằng việc sở hữu các lông mao hoặc cấu trúc đường mật.

A singlecelled animal of a large and diverse phylum distinguished by the possession of cilia or ciliary structures.

Ví dụ

Ciliates are important in studying social interactions among microorganisms.

Ciliate rất quan trọng trong việc nghiên cứu tương tác xã hội giữa vi sinh vật.

Many students do not know ciliates play a role in ecosystems.

Nhiều sinh viên không biết ciliate đóng vai trò trong hệ sinh thái.

Are ciliates used in social science research at universities like Harvard?

Ciliate có được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội tại các trường như Harvard không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ciliate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ciliate

Không có idiom phù hợp