Bản dịch của từ Ciliate trong tiếng Việt
Ciliate

Ciliate (Adjective)
The ciliate cells in our lungs help filter out dust particles.
Các tế bào có lông chuyển trong phổi của chúng ta giúp lọc bụi.
Ciliate organisms do not thrive in polluted environments like cities.
Các sinh vật có lông chuyển không phát triển tốt trong môi trường ô nhiễm.
Are ciliate cells important for maintaining social health in communities?
Các tế bào có lông chuyển có quan trọng cho sức khỏe xã hội không?
Ciliate (Noun)
Ciliates are important in studying social interactions among microorganisms.
Ciliate rất quan trọng trong việc nghiên cứu tương tác xã hội giữa vi sinh vật.
Many students do not know ciliates play a role in ecosystems.
Nhiều sinh viên không biết ciliate đóng vai trò trong hệ sinh thái.
Are ciliates used in social science research at universities like Harvard?
Ciliate có được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội tại các trường như Harvard không?
Họ từ
"Ciliate" là một thuật ngữ sinh học chỉ những sinh vật đơn bào có lông cựa (cilia) bao phủ bề mặt của chúng, giúp trong việc di chuyển và thu hút thức ăn. Trong tiếng Anh, "ciliate" bao gồm cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh sinh học, "ciliate" cũng có thể chỉ một nhóm động vật nguyên sinh thuộc ngành Ciliophora, nổi bật với hình thức sống đa dạng và chức năng sinh thái quan trọng.
Từ "ciliate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ciliatus", có nghĩa là "có lông mi", từ "cilium", có nghĩa là "lông mi" hoặc "cái mà vươn dài". Trong ngữ cảnh sinh học, "ciliate" thường chỉ các sinh vật đơn bào có các cấu trúc giống như lông mi (cilia) dùng để di chuyển hoặc thu thập thức ăn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh đặc điểm hình thái và chức năng của các sinh vật này trong các hệ sinh thái nước.
Từ "ciliate" thường gặp trong các bài viết và câu hỏi liên quan đến sinh học trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong các văn bản thông thường, nhưng tăng cao trong ngữ cảnh nghiên cứu về vi sinh vật, sinh thái và biểu mô. "Ciliate" thường chỉ các sinh vật đơn bào có lông roi, như ciliates, hoặc mô hình sinh học trong các phần thí nghiệm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật, luận văn, và giáo trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp