Bản dịch của từ Ciliate trong tiếng Việt
Ciliate
Ciliate (Adjective)
The ciliate cells in our lungs help filter out dust particles.
Các tế bào có lông chuyển trong phổi của chúng ta giúp lọc bụi.
Ciliate organisms do not thrive in polluted environments like cities.
Các sinh vật có lông chuyển không phát triển tốt trong môi trường ô nhiễm.
Are ciliate cells important for maintaining social health in communities?
Các tế bào có lông chuyển có quan trọng cho sức khỏe xã hội không?
Ciliate (Noun)
Ciliates are important in studying social interactions among microorganisms.
Ciliate rất quan trọng trong việc nghiên cứu tương tác xã hội giữa vi sinh vật.
Many students do not know ciliates play a role in ecosystems.
Nhiều sinh viên không biết ciliate đóng vai trò trong hệ sinh thái.
Are ciliates used in social science research at universities like Harvard?
Ciliate có được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội tại các trường như Harvard không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp