Bản dịch của từ Circumflex trong tiếng Việt
Circumflex
AdjectiveNoun [U/C]
Circumflex (Adjective)
sˈɝɹkəmflˌɛks
sˈɝɹkəmflˌɛks
Circumflex (Noun)
sˈɝɹkəmflˌɛks
sˈɝɹkəmflˌɛks
01
Dấu (^) đặt trên nguyên âm trong một số ngôn ngữ để biểu thị sự rút gọn, độ dài hoặc tính chất cụ thể.
A mark (^) placed over a vowel in some languages to indicate contraction, length, or a particular quality.
Ví dụ
The Vietnamese language uses the circumflex to indicate tone.
Ngôn ngữ Việt sử dụng dấu mũ để chỉ âm sắc.
In French, the circumflex often signifies a missing letter in words.
Trong tiếng Pháp, dấu mũ thường chỉ một chữ cái bị thiếu trong từ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Circumflex
Không có idiom phù hợp