Bản dịch của từ Circumflex trong tiếng Việt

Circumflex

AdjectiveNoun [U/C]

Circumflex (Adjective)

sˈɝɹkəmflˌɛks
sˈɝɹkəmflˌɛks
01

Uốn quanh một cái gì đó khác; cong.

Bending round something else; curved.

Ví dụ

The circumflex path led to a secluded garden.

Con đường uốn cong dẫn đến một khu vườn hẻo lánh.

The circumflex road avoided the noisy city center.

Con đường uốn cong tránh xa trung tâm thành phố ồn ào.

Circumflex (Noun)

sˈɝɹkəmflˌɛks
sˈɝɹkəmflˌɛks
01

Dấu (^) đặt trên nguyên âm trong một số ngôn ngữ để biểu thị sự rút gọn, độ dài hoặc tính chất cụ thể.

A mark (^) placed over a vowel in some languages to indicate contraction, length, or a particular quality.

Ví dụ

The Vietnamese language uses the circumflex to indicate tone.

Ngôn ngữ Việt sử dụng dấu mũ để chỉ âm sắc.

In French, the circumflex often signifies a missing letter in words.

Trong tiếng Pháp, dấu mũ thường chỉ một chữ cái bị thiếu trong từ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumflex

Không có idiom phù hợp