Bản dịch của từ Circumflex trong tiếng Việt
Circumflex

Circumflex (Adjective)
The circumflex path led to a secluded garden.
Con đường uốn cong dẫn đến một khu vườn hẻo lánh.
The circumflex road avoided the noisy city center.
Con đường uốn cong tránh xa trung tâm thành phố ồn ào.
The circumflex bridge spanned across the peaceful river.
Cây cầu uốn cong bắc qua con sông yên bình.
Circumflex (Noun)
Dấu (^) đặt trên nguyên âm trong một số ngôn ngữ để biểu thị sự rút gọn, độ dài hoặc tính chất cụ thể.
A mark (^) placed over a vowel in some languages to indicate contraction, length, or a particular quality.
The Vietnamese language uses the circumflex to indicate tone.
Ngôn ngữ Việt sử dụng dấu mũ để chỉ âm sắc.
In French, the circumflex often signifies a missing letter in words.
Trong tiếng Pháp, dấu mũ thường chỉ một chữ cái bị thiếu trong từ.
The circumflex can change the pronunciation of vowels in certain dialects.
Dấu mũ có thể thay đổi cách phát âm của nguyên âm trong một số giọng địa phương.
Họ từ
"Từ 'circumflex' xuất phát từ tiếng Latinh 'circumflexus', có nghĩa là 'bẻ cong xung quanh'. Trong ngữ âm, đây là từ dùng để chỉ một dấu phụ (^) được sử dụng trong một số ngôn ngữ như tiếng Pháp, để biểu thị một âm sắc cao hoặc sự thay đổi trong cách phát âm. Trong tiếng Anh, 'circumflex' có thể được sử dụng để chỉ ký hiệu này, nhưng không phổ biến trong văn viết hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ giữa Anh-Mỹ trong ngữ cảnh sử dụng từ này".
Từ "circumflex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumflexus", trong đó "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một dấu hành động trong ngữ âm học, thể hiện sự uốn cong của âm tiết. Theo thời gian, "circumflex" đã được mở rộng để mô tả các khái niệm trong ngôn ngữ và hình học, phản ánh tính chất bẻ cong xung quanh một điểm nào đó. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của từ trong việc biểu đạt sự biến đổi và cấu trúc trong ngữ nghĩa.
Từ "circumflex" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ dấu diacritics trong ngôn ngữ hoặc để mô tả hình dạng cong trong toán học. Từ này cũng có thể gặp trong lĩnh vực âm nhạc để biểu thị sự thay đổi cao độ. Vì vậy, mức độ phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp