Bản dịch của từ Circumlocutionary trong tiếng Việt

Circumlocutionary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumlocutionary (Adjective)

01

Được khớp nối một cách vòng vèo; lặp lại hoặc với ngôn ngữ lặp đi lặp lại.

Articulated in a roundabout manner tautological or with repetitive language.

Ví dụ

His circumlocutionary speech confused many at the social gathering last night.

Bài phát biểu vòng vo của anh ấy đã làm nhiều người bối rối tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

She did not appreciate his circumlocutionary comments during the discussion.

Cô ấy không đánh giá cao những nhận xét vòng vo của anh ấy trong cuộc thảo luận.

Is her circumlocutionary style effective in social interactions?

Phong cách vòng vo của cô ấy có hiệu quả trong các tương tác xã hội không?

02

(về lời nói) lẩn tránh, lảng tránh những câu hỏi khó hoặc những điểm mấu chốt.

Of speech evasive avoiding difficult questions or key points.

Ví dụ

His circumlocutionary answers frustrated the audience during the debate.

Các câu trả lời quanh co của anh ấy làm khán giả thất vọng trong cuộc tranh luận.

She did not give circumlocutionary responses in her interview.

Cô ấy không đưa ra câu trả lời quanh co trong buổi phỏng vấn.

Are circumlocutionary explanations common in social discussions today?

Có phải các lời giải thích quanh co là phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circumlocutionary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumlocutionary

Không có idiom phù hợp