Bản dịch của từ Cisgender trong tiếng Việt

Cisgender

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cisgender(Adjective)

sɪsdʒˈɛndɐ
ˈsɪsɡəndɝ
01

Chỉ hoặc liên quan đến một người có cảm giác bản sắc cá nhân và giới tính tương ứng với giới tính lúc sinh

Denoting or relating to a person whose sense of personal identity and gender corresponds with their birth sex

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc liên quan đến một bản sắc giới tính phù hợp với giới tính được chỉ định lúc sinh.

Of or relating to a gender identity that matches ones sex assigned at birth

Ví dụ
03

Được dùng để mô tả những cá nhân không thuộc giới tính chuyển đổi

Used to describe individuals who are not transgender

Ví dụ