Bản dịch của từ Cisgender trong tiếng Việt
Cisgender

Cisgender (Adjective)
She is a cisgender woman who feels comfortable with her gender identity.
Cô ấy là một phụ nữ cisgender cảm thấy thoải mái với bản thân mình.
He is not cisgender, so he struggles with his gender identity.
Anh ấy không phải là người cisgender, vì vậy anh ấy đấu tranh với bản thân mình.
Is she cisgender or transgender? It's important for her self-identity.
Cô ấy có phải là người cisgender hay transgender không? Điều quan trọng cho bản thân cô ấy.
She is cisgender and comfortable with her gender identity.
Cô ấy là người cisgender và thoải mái với bản thân mình.
He is not cisgender, so he struggles with his gender identity.
Anh ấy không phải là người cisgender, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với bản thân mình.
Dạng tính từ của Cisgender (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cisgender Giới tính hợp giới | - | - |
Cisgender là thuật ngữ dùng để chỉ những người có giới tính sinh học khớp với danh tính giới của họ. Ví dụ, một người sinh ra là nữ và nhận thức mình là nữ được coi là cisgender. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh sự khác biệt với những người chuyển giới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "cisgender" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "cis-", có nghĩa là "ở cùng phía" hoặc "một bên". Trong bối cảnh giới tính, thuật ngữ này chỉ những người có bản dạng giới khớp với giới tính mà họ được xác định lúc sinh. "Cisgender" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1990 để đối lập với "transgender". Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về việc phân loại và hiểu biết về đa dạng bản dạng giới trong xã hội hiện đại.
Từ "cisgender" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần nghe và đọc, nơi thường có câu hỏi liên quan đến giới tính và bản sắc. Trong các ngữ cảnh khác, "cisgender" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giới tính, quyền con người và xã hội, đặc biệt trong các nghiên cứu về bản sắc giới và sự phân biệt. Sự phổ biến của nó đang ngày càng tăng trong các bài viết học thuật và truyền thông hiện đại.