Bản dịch của từ Cisgender trong tiếng Việt
Cisgender
Cisgender (Adjective)
She is a cisgender woman who feels comfortable with her gender identity.
Cô ấy là một phụ nữ cisgender cảm thấy thoải mái với bản thân mình.
He is not cisgender, so he struggles with his gender identity.
Anh ấy không phải là người cisgender, vì vậy anh ấy đấu tranh với bản thân mình.
Is she cisgender or transgender? It's important for her self-identity.
Cô ấy có phải là người cisgender hay transgender không? Điều quan trọng cho bản thân cô ấy.
She is cisgender and comfortable with her gender identity.
Cô ấy là người cisgender và thoải mái với bản thân mình.
He is not cisgender, so he struggles with his gender identity.
Anh ấy không phải là người cisgender, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với bản thân mình.
Dạng tính từ của Cisgender (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cisgender Giới tính hợp giới | - | - |