Bản dịch của từ Civitas trong tiếng Việt
Civitas

Civitas (Noun)
The civitas of ancient Rome had a strong legal framework for citizens.
Civitas của Rome cổ đại có một khung pháp lý mạnh mẽ cho công dân.
The civitas did not include non-citizens in its legal rights.
Civitas không bao gồm người không phải công dân trong các quyền hợp pháp.
What role did the civitas play in Roman society and governance?
Civitas đóng vai trò gì trong xã hội và chính quyền La Mã?
Civitas played a crucial role in ancient Roman social organization.
Civitas đóng vai trò quan trọng trong tổ chức xã hội La Mã cổ đại.
The civitas of Pompeii was destroyed by Mount Vesuvius in 79 AD.
Civitas của Pompeii đã bị phá hủy bởi núi lửa Vesuvius năm 79 sau Công Nguyên.
Is the civitas of Rome still influential in today's society?
Civitas của Rome có còn ảnh hưởng đến xã hội ngày nay không?
Civitas plays a vital role in urban social interactions in cities.
Civitas đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội ở thành phố.
The civitas of New York is diverse, but not everyone feels included.
Civitas của New York rất đa dạng, nhưng không phải ai cũng cảm thấy được bao gồm.
Is the civitas in Los Angeles supportive of local community initiatives?
Civitas ở Los Angeles có hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng địa phương không?
Từ "civitas" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng công dân". Trong bối cảnh chính trị và xã hội, "civitas" thường được hiểu là ý thức công dân và quyền lợi của các thành viên trong một xã hội. Mặc dù không có các phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để thảo luận về quyền lợi công dân và hoạt động chính trị trong các xã hội hiện đại.
Civitas là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng". Nó xuất phát từ từ "civis", có nghĩa là "công dân". Khái niệm civitas không chỉ ám chỉ một địa điểm vật lý mà còn biểu thị một tổ chức xã hội nơi mà các công dân tham gia vào đời sống chính trị và dân sự. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, thể hiện tính chất và trách nhiệm xã hội trong các nền văn hóa hiện đại.
Từ "civitas" không thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực triết học và khoa học chính trị cổ đại. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, "civitas" thường được sử dụng để chỉ khái niệm về quyền công dân, cộng đồng và sự tổ chức xã hội. Đặc biệt, từ này có thể được gặp trong các bài viết về chính trị, luật pháp hoặc lịch sử, nơi nó mô tả các cấu trúc xã hội và mối quan hệ giữa cá nhân và nhà nước.