Bản dịch của từ Clairvoyants trong tiếng Việt
Clairvoyants

Clairvoyants (Noun)
Many clairvoyants predict major social changes in 2024.
Nhiều người có khả năng ngoại cảm dự đoán thay đổi xã hội lớn vào năm 2024.
Not all clairvoyants can accurately foresee future social events.
Không phải tất cả những người có khả năng ngoại cảm đều có thể dự đoán chính xác các sự kiện xã hội trong tương lai.
Do you believe clairvoyants can truly see future social issues?
Bạn có tin rằng những người có khả năng ngoại cảm có thể thực sự thấy các vấn đề xã hội trong tương lai không?
Dạng danh từ của Clairvoyants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clairvoyant | Clairvoyants |
Họ từ
Từ "clairvoyants" chỉ những người có khả năng nhìn thấy hoặc nhận thức những điều mà người khác không thấy được, thường được coi là thuộc về lĩnh vực tâm linh hoặc siêu nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách hiểu và chấp nhận khả năng này có thể thay đổi giữa các vùng miền.
Từ "clairvoyants" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với thành phần từ "clair" có nghĩa là "rõ ràng" và "voyant" có nghĩa là "nhìn thấy". Tiếng Pháp này khởi nguồn từ tiếng Latinh "clarus" (rõ ràng) và "videre" (nhìn thấy). Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những người có khả năng nhìn thấy hoặc nhận thức những điều vượt ra ngoài giác quan thông thường. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì điều này, thể hiện khả năng nhận thức siêu hình.
Từ "clairvoyants" (người có khả năng nhìn thấy những điều vượt ra ngoài giác quan bình thường) không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh phỏng vấn và văn viết. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến tâm linh, tiên tri hoặc văn hóa đại chúng, thường trong các cuộc thảo luận về khả năng siêu nhiên hoặc trong nghệ thuật giải trí như tiểu thuyết và phim ảnh.