Bản dịch của từ Clandestinity trong tiếng Việt
Clandestinity

Clandestinity (Noun)
Tình trạng bí mật; bí mật hoặc che giấu.
The state of being clandestine secrecy or concealment.
The clandestinity of their meetings raised many suspicions in the community.
Tính bí mật của các cuộc họp của họ đã gây ra nhiều nghi ngờ trong cộng đồng.
The group did not operate in clandestinity during the public event.
Nhóm không hoạt động trong bí mật trong sự kiện công khai.
Is clandestinity necessary for discussing sensitive social issues today?
Liệu tính bí mật có cần thiết cho việc thảo luận các vấn đề xã hội nhạy cảm hôm nay không?
Clandestinity (Adjective)
Được giữ bí mật hoặc được thực hiện một cách bí mật, đặc biệt là vì bất hợp pháp.
Kept secret or done secretively especially because illicit.
The clandestinity of the meeting raised many questions among the community.
Tính bí mật của cuộc họp đã dấy lên nhiều câu hỏi trong cộng đồng.
The project was not conducted in clandestinity; it was fully transparent.
Dự án không được thực hiện trong bí mật; nó hoàn toàn minh bạch.
Why was the event held in such clandestinity without public notice?
Tại sao sự kiện lại được tổ chức trong bí mật như vậy mà không thông báo công khai?
Clandestinity là danh từ chỉ tình trạng hoặc tính chất bí mật, giấu giếm trong hoạt động hoặc thông tin, thường liên quan đến các hành động không được công khai hoặc trái với quy định pháp luật. Chữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "clandestinus". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Cũng như nhiều từ khác, clandestinity phản ánh những yếu tố văn hóa và pháp lý liên quan đến sự bí mật.
Từ "clandestinity" có nguồn gốc từ Tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "clandestinus", có nghĩa là "bí mật" hoặc "ngầm". Từ này được hình thành từ tiền tố "clad-" (ẩn giấu) và hậu tố "-ity" (trạng thái hoặc tình trạng). Trong lịch sử, "clandestinity" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc thông tin được thực hiện một cách bí mật, thường với mục đích bảo vệ hoặc tránh sự chú ý của công chúng, từ đó phản ánh tính chất và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "clandestinity" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, với chủ yếu xuất hiện trong phần viết, nơi thí sinh có thể dùng để mô tả các hoạt động bí mật hoặc không công khai. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, luật pháp hoặc lịch sử, khi thảo luận về các hoạt động, tổ chức hoặc mối quan hệ diễn ra ngầm, không được công khai do những lý do về an ninh hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp