Bản dịch của từ Clandestinity trong tiếng Việt

Clandestinity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clandestinity (Noun)

klændˈɛstənti
klændˈɛstənti
01

Tình trạng bí mật; bí mật hoặc che giấu.

The state of being clandestine secrecy or concealment.

Ví dụ

The clandestinity of their meetings raised many suspicions in the community.

Tính bí mật của các cuộc họp của họ đã gây ra nhiều nghi ngờ trong cộng đồng.

The group did not operate in clandestinity during the public event.

Nhóm không hoạt động trong bí mật trong sự kiện công khai.

Is clandestinity necessary for discussing sensitive social issues today?

Liệu tính bí mật có cần thiết cho việc thảo luận các vấn đề xã hội nhạy cảm hôm nay không?

Clandestinity (Adjective)

klændˈɛstənti
klændˈɛstənti
01

Được giữ bí mật hoặc được thực hiện một cách bí mật, đặc biệt là vì bất hợp pháp.

Kept secret or done secretively especially because illicit.

Ví dụ

The clandestinity of the meeting raised many questions among the community.

Tính bí mật của cuộc họp đã dấy lên nhiều câu hỏi trong cộng đồng.

The project was not conducted in clandestinity; it was fully transparent.

Dự án không được thực hiện trong bí mật; nó hoàn toàn minh bạch.

Why was the event held in such clandestinity without public notice?

Tại sao sự kiện lại được tổ chức trong bí mật như vậy mà không thông báo công khai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clandestinity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clandestinity

Không có idiom phù hợp