Bản dịch của từ Clare trong tiếng Việt

Clare

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clare (Noun)

klˈɛɹ
klˈɛɹ
01

Số lần một người đánh bài thắng hoặc nắm bài thắng.

The number of times a person plays a winning card or holds a winning hand.

Ví dụ

Clare won the game with a high clare count.

Clare đã giành chiến thắng với số lần chiến thắng cao.

The group was amazed by Clare's impressive clare record.

Nhóm người đã ngạc nhiên trước kỷ lục chiến thắng ấn tượng của Clare.

Clare's clare rate in the competition was outstanding.

Tỷ lệ chiến thắng của Clare trong cuộc thi rất ấn tượng.

02

Một chiếc xe nhỏ, đóng kín dùng trong đua xe.

A small, closed car used in racing.

Ví dụ

The local car club organized a clare race last weekend.

Câu lạc bộ ô tô địa phương đã tổ chức một cuộc đua clare cuối tuần qua.

The red clare won the championship at the charity event.

Chiếc clare màu đỏ đã giành chiến thắng tại sự kiện từ thiện.

The vintage clare from the 1950s was displayed at the museum.

Chiếc clare cổ từ những năm 1950 đã được trưng bày tại bảo tàng.

Clare (Verb)

klˈɛɹ
klˈɛɹ
01

Để nuốt thức ăn.

To gulp food.

Ví dụ

Clare quickly clared down her lunch to catch the bus.

Clare nhanh chóng nuốt xuống bữa trưa để kịp xe buýt.

He clares his dinner when he's in a rush.

Anh ta nuốt xuống bữa tối khi anh ta vội vã.

They often clare their snacks during work breaks.

Họ thường nuốt xuống đồ ăn nhẹ trong giờ nghỉ làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clare

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.