Bản dịch của từ Clare trong tiếng Việt
Clare

Clare (Noun)
Clare won the game with a high clare count.
Clare đã giành chiến thắng với số lần chiến thắng cao.
The group was amazed by Clare's impressive clare record.
Nhóm người đã ngạc nhiên trước kỷ lục chiến thắng ấn tượng của Clare.
Clare's clare rate in the competition was outstanding.
Tỷ lệ chiến thắng của Clare trong cuộc thi rất ấn tượng.
The local car club organized a clare race last weekend.
Câu lạc bộ ô tô địa phương đã tổ chức một cuộc đua clare cuối tuần qua.
The red clare won the championship at the charity event.
Chiếc clare màu đỏ đã giành chiến thắng tại sự kiện từ thiện.
The vintage clare from the 1950s was displayed at the museum.
Chiếc clare cổ từ những năm 1950 đã được trưng bày tại bảo tàng.
Clare (Verb)
Clare quickly clared down her lunch to catch the bus.
Clare nhanh chóng nuốt xuống bữa trưa để kịp xe buýt.
He clares his dinner when he's in a rush.
Anh ta nuốt xuống bữa tối khi anh ta vội vã.
They often clare their snacks during work breaks.
Họ thường nuốt xuống đồ ăn nhẹ trong giờ nghỉ làm việc.
Từ "clare" là một danh từ có nghĩa là "sự chiếu sáng" hoặc "ánh sáng rõ ràng". Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng phổ biến và có thể được coi là từ cổ. Khi so sánh giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "clare" không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Các dạng thay thế phổ biến hơn cho từ này bao gồm "clear" trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "clare" bắt nguồn từ tiếng Latin "clarus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa". Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa từ thể từ "clarificare", nghĩa là làm cho rõ ràng hơn. Sự chuyển đổi này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "clare" trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sáng tỏ và nêu rõ, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học, ngữ văn và khoa học. Từ này cho thấy sự liên kết giữa nhận thức rõ ràng và khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Từ "clare" không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "clare" có thể liên quan đến tên riêng hoặc một thuật ngữ trong trường hợp cụ thể, chẳng hạn như trong nghệ thuật hay địa lý. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp thường gặp là khá hạn chế và không phổ biến.